- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 796.04 Gi-108D
Nhan đề: Giáo dục thể chất - thể dục và phương pháp dạy học thể dục ở Tiểu học / :
DDC
| 796.04 |
Tác giả CN
| Vũ, Đức Thu |
Nhan đề
| Giáo dục thể chất - thể dục và phương pháp dạy học thể dục ở Tiểu học / : Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ THSP lên CĐSP / Vũ Đức Thu chủ biên; Đinh Mạnh Cường; Trần Đình Thuận; Hồ Đắc Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 287tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày: phương pháp dạy học thể dục trong trường Tiểu học; Điền kinh và phương pháp dạy học; Thể dục, trò chơi vận động và phương pháp dạy học; Bơi và phương pháp dạy học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Mạnh Cường |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Đắc Sơn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(78): GT.028317-37, GT.028339-58, GT.028360-96 |
|
000
| 02324nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 1613 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1627 |
---|
005 | 201310241543 |
---|
008 | 130725s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a796.04|214|bGi-108D |
---|
100 | 1#|aVũ, Đức Thu|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo dục thể chất - thể dục và phương pháp dạy học thể dục ở Tiểu học / :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ THSP lên CĐSP /|cVũ Đức Thu chủ biên; Đinh Mạnh Cường; Trần Đình Thuận; Hồ Đắc Sơn |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a287tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên tiểu học |
---|
520 | ##|aTrình bày: phương pháp dạy học thể dục trong trường Tiểu học; Điền kinh và phương pháp dạy học; Thể dục, trò chơi vận động và phương pháp dạy học; Bơi và phương pháp dạy học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể thao |
---|
700 | 1#|aTrần, Đình Thuận |
---|
700 | 1#|aĐinh, Mạnh Cường |
---|
700 | 1#|aHồ, Đắc Sơn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(78): GT.028317-37, GT.028339-58, GT.028360-96 |
---|
890 | |a78|b46|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:80 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.028396
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.04 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.028395
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.04 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.028394
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.04 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.028393
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.04 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.028392
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.04 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.028391
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.04 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.028390
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.04 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.028389
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.04 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.028388
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.04 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.028387
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.04 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|