- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 005.13 Ng454Ng
Nhan đề: Ngôn ngữ lập trình PASCAL :
DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Quách ,Tuấn Ngọc |
Nhan đề
| Ngôn ngữ lập trình PASCAL : G/ T cơ bản, dễ học, dành cho tất cả mọi người, học sinh, sinh viên, kỹ sư…. / Quách Tuấn Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 337tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Kỷ niệm 40 năm thành lập trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Tóm tắt
| Mở đầu về ngôn ngữ lập trình và máy tính.Các phần tử cơ bản của ngôn ngữ Pascal. Các kiểu dữ liệu. Các kiểu dữ liệu cơ sở hay đơn giản chuẩn.Khai báo hằng, biến và kiểu, biểu thức, câu lệnh.Thủ tục vào - ra dữ liệu. Các câu lệnh điều kiện. Thực hành Turbo Pascal 5.0 và 7.0. Kiểu vô hướng liệt kê và kiểu đoạn con..... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): VL.001854 |
|
000
| 01400nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 16119 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 16183 |
---|
005 | 201309251425 |
---|
008 | 130925s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014175900|badmin|y20130925142500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005.13|214|bNg454Ng |
---|
100 | 1#|aQuách ,Tuấn Ngọc |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ lập trình PASCAL :|bG/ T cơ bản, dễ học, dành cho tất cả mọi người, học sinh, sinh viên, kỹ sư…. /|cQuách Tuấn Ngọc |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a337tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Kỷ niệm 40 năm thành lập trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.320 |
---|
520 | ##|aMở đầu về ngôn ngữ lập trình và máy tính.Các phần tử cơ bản của ngôn ngữ Pascal. Các kiểu dữ liệu. Các kiểu dữ liệu cơ sở hay đơn giản chuẩn.Khai báo hằng, biến và kiểu, biểu thức, câu lệnh.Thủ tục vào - ra dữ liệu. Các câu lệnh điều kiện. Thực hành Turbo Pascal 5.0 và 7.0. Kiểu vô hướng liệt kê và kiểu đoạn con..... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLập trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): VL.001854 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001854
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.13 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|