- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 005.4 C120N
Nhan đề: Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM - PC bằng PASCAL, C, ASSEMBLER và BASIC.
DDC
| 005.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM - PC bằng PASCAL, C, ASSEMBLER và BASIC. T. 2 / Michael Tischer; Dịch Nguyễn Mạnh Hùng,Quách Tuấn Ngọc, Nguyễn Phú Tiến. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 755tr ;25 cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách diễn giải các tính năng điện tử cũng như hệ thống điều hành của máy tính PC với đồng thời cả 4 ngôn ngữ lập trình là Pascal, C, Assembler và Basic.Phần phụ lục có đầy đủ các hàm của BIOS để thuận tiện trong việc tra cứu. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Cơ sở dữ liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Tiến Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Tiến Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Quách, Tuấn Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Quách, Tuấn Ngọc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): VL.001850 |
|
000
| 01514nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 16115 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 16179 |
---|
005 | 201309251425 |
---|
008 | 130925s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c70000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175900|badmin|y20130925142500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005.4|214|bC120N |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Mạnh Hùng|eDịch |
---|
245 | 10|aCẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM - PC bằng PASCAL, C, ASSEMBLER và BASIC.|nT. 2 /|cMichael Tischer; Dịch Nguyễn Mạnh Hùng,Quách Tuấn Ngọc, Nguyễn Phú Tiến. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a755tr ;|c25 cm |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.1222 |
---|
520 | ##|aNội dung cuốn sách diễn giải các tính năng điện tử cũng như hệ thống điều hành của máy tính PC với đồng thời cả 4 ngôn ngữ lập trình là Pascal, C, Assembler và Basic.Phần phụ lục có đầy đủ các hàm của BIOS để thuận tiện trong việc tra cứu. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLập trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCơ sở dữ liệu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
700 | 1#|aPhạm, Tiến Dũng|eDịch |
---|
700 | 1#|aPhạm, Tiến Dũng|eDịch |
---|
700 | 1#|aQuách, Tuấn Ngọc|eDịch Nguyễn, Mạnh Hùng|eDịch |
---|
700 | 1#|aQuách, Tuấn Ngọc|eDịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): VL.001850 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001850
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.4 C120N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|