- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 005.4 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình lập trình hợp ngữ ( ASSEMBLY ) và máy vi tính IBM - PC /
DDC
| 005.4 |
Tác giả CN
| Charles |
Nhan đề
| Giáo trình lập trình hợp ngữ ( ASSEMBLY ) và máy vi tính IBM - PC / Ytha Yu, Charles; Dịch Quách Tuấn Ngọc, Đỗ Tiến Dũng, Nguyễn Quang Khải |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 684tr ;25 cm |
Tóm tắt
| Phần 1. Những cơ sở lập trình bằng hợp ngữ; Phần 2. Các chủ đề nâng cao. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Tiến Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Tiến Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Quách, Tuấn Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Quách, Tuấn Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Khải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Khải |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): VL.001847-8 |
|
000
| 01276nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 16113 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 16177 |
---|
005 | 201309251425 |
---|
008 | 130925s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c70000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175900|badmin|y20130925142500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005.4|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aCharles |
---|
245 | 10|aGiáo trình lập trình hợp ngữ ( ASSEMBLY ) và máy vi tính IBM - PC /|cYtha Yu, Charles; Dịch Quách Tuấn Ngọc, Đỗ Tiến Dũng, Nguyễn Quang Khải |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a684tr ;|c25 cm |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.565 |
---|
520 | ##|aPhần 1. Những cơ sở lập trình bằng hợp ngữ; Phần 2. Các chủ đề nâng cao. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLập trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Tiến Dũng|eDịch |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Tiến Dũng|eDịch |
---|
700 | 1#|eDịch|aQuách, Tuấn Ngọc |
---|
700 | 1#|eDịch|aQuách, Tuấn Ngọc |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Quang Khải|eDịch Charles |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Quang Khải|eDịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): VL.001847-8 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001848
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.4 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
VL.001847
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.4 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|