- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 891.4 H466T
Nhan đề: Hợp tuyển văn học ấn Độ /
DDC
| 891.4 |
Nhan đề
| Hợp tuyển văn học ấn Độ / Lưu Đức Trung, Phan Thu Hiền |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 383tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tuyển tập văn học thế giới |
Tóm tắt
| Giới thiệu về văn học Ấn Độ. Văn học Cổ đại: thời Veda, thời sử thi và Phật giáo, thời cổ điển; Văn học Trung đại: Thơ ca sùng tín Shiva và Shakti, thơ ca sùng tín Vishnu, thơ ca sùng tín huyền bí chủ nghĩa, thơ ca sùng tín đạo Sikh; Văn học Cận - hiện đại. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thu Hiền |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(12): VL.001776-85, VL.003701-2 |
|
000
| 01286nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 16093 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 16157 |
---|
005 | 201309251425 |
---|
008 | 130925s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c33200 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175900|badmin|y20130925142500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a891.4|214|bH466T |
---|
245 | 10|aHợp tuyển văn học ấn Độ /|cLưu Đức Trung, Phan Thu Hiền |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a383tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tuyển tập văn học thế giới |
---|
520 | ##|aGiới thiệu về văn học Ấn Độ. Văn học Cổ đại: thời Veda, thời sử thi và Phật giáo, thời cổ điển; Văn học Trung đại: Thơ ca sùng tín Shiva và Shakti, thơ ca sùng tín Vishnu, thơ ca sùng tín huyền bí chủ nghĩa, thơ ca sùng tín đạo Sikh; Văn học Cận - hiện đại. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|aPhan, Thu Hiền |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(12): VL.001776-85, VL.003701-2 |
---|
890 | |a12|b18|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003702
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.4 H466T
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
2
|
VL.003701
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.4 H466T
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
3
|
VL.001785
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.4 H466T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
4
|
VL.001784
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.4 H466T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
5
|
VL.001783
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.4 H466T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
6
|
VL.001782
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.4 H466T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
7
|
VL.001781
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.4 H466T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
8
|
VL.001780
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.4 H466T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
9
|
VL.001779
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.4 H466T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
10
|
VL.001778
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.4 H466T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|