- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 915.97 S450T
Nhan đề: Sổ tay địa danh Việt Nam /
DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Nguyễn Dược |
Nhan đề
| Sổ tay địa danh Việt Nam / Nguyễn Dược; Trung Hải |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 279tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp cho các giáo viên dạy môn Địa lí và học sinh một tài liệu tra cứu ngắn gọn để xác định một cách nhanh chóng vị trí các địa danh Việt Nam trên bản đồ.Các địa danh được lựa chọn để đưa vào sách là những địa danh tối cần thiết, dùng trong nhà trường phổ thông, có trong các sách giáo khoa Địa lí, trong báo chí và trên các phương tiện thông tin đại chúng. Các địa danh được sắp xếp theo thứ tự A, B, C... Ở cuối sách có một phụ lục thống kê toàn bộ tên các tỉnh, các thành phố, các thị xã, quận, huyện của nước ta (1999) để cho các bạn tiện tham khảo và bản đồ Việt Nam với các sơ đồ về 61 tỉnh, thành phố, quận huyện của nước ta. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Tác giả(bs) CN
| Trung, Hải |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): VL.001770-4 |
|
000
| 01703nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 16091 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 16155 |
---|
005 | 202411151045 |
---|
008 | 130925s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20241115104554|bukh392|c20151014175900|dadmin|y20130925142500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a915.97|214|bS450T |
---|
100 | 1#|aNguyễn Dược |
---|
245 | 10|aSổ tay địa danh Việt Nam /|cNguyễn Dược; Trung Hải |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a279tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.279 |
---|
520 | ##|aCung cấp cho các giáo viên dạy môn Địa lí và học sinh một tài liệu tra cứu ngắn gọn để xác định một cách nhanh chóng vị trí các địa danh Việt Nam trên bản đồ.Các địa danh được lựa chọn để đưa vào sách là những địa danh tối cần thiết, dùng trong nhà trường phổ thông, có trong các sách giáo khoa Địa lí, trong báo chí và trên các phương tiện thông tin đại chúng. Các địa danh được sắp xếp theo thứ tự A, B, C... Ở cuối sách có một phụ lục thống kê toàn bộ tên các tỉnh, các thành phố, các thị xã, quận, huyện của nước ta (1999) để cho các bạn tiện tham khảo và bản đồ Việt Nam với các sơ đồ về 61 tỉnh, thành phố, quận huyện của nước ta. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
700 | 1#|aTrung, Hải |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): VL.001770-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2024/ukh392/16091 sotaydiadanhvn/sotaydiadanhvietnam_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b4|c1|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001774
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
915.97 S450T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.001773
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
915.97 S450T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.001772
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
915.97 S450T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.001771
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
915.97 S450T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.001770
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
915.97 S450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|