• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 Ph561Ph
    Nhan đề: Phương pháp dạy tiếng Việt cho học sinh dân tộc cấp Tiểu học :

DDC 495.922
Tác giả CN Mông, Ký Slay
Nhan đề Phương pháp dạy tiếng Việt cho học sinh dân tộc cấp Tiểu học : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Mông Ký Slay chủ biên…[và những người khác]
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2006
Mô tả vật lý 175tr ;29 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên tiểu học
Tóm tắt Trình bày: phương pháp chung; Dạy âm vần tiếng Việt; Dạy nghe nói tiếng Việt; Dạy đọc; Dạy viết
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiểu học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(132): GT.027733-52, GT.027754-6, GT.027758-9, GT.027761-5, GT.027768-70, GT.027773-4, GT.027777-88, GT.027790-7, GT.027800-5, GT.027807-13, GT.027815-32, GT.027834-50, GT.027857-60, GT.027862-8, GT.027870-3, GT.027875-80, GT.027882-9
000 02865nam a2200289 a 4500
0011608
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0041622
005201901031015
008130725s2006 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20190103101525|bchinm|c20181225081219|dchinm|y20130725163200|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.922|214|bPh561Ph
1001#|aMông, Ký Slay|echủ biên
24510|aPhương pháp dạy tiếng Việt cho học sinh dân tộc cấp Tiểu học :|bTài liệu bồi dưỡng giáo viên /|cMông Ký Slay chủ biên…[và những người khác]
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006
300##|a175tr ;|c29 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên tiểu học
520##|aTrình bày: phương pháp chung; Dạy âm vần tiếng Việt; Dạy nghe nói tiếng Việt; Dạy đọc; Dạy viết
650#7|2btkkhcn|aTiểu học
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(132): GT.027733-52, GT.027754-6, GT.027758-9, GT.027761-5, GT.027768-70, GT.027773-4, GT.027777-88, GT.027790-7, GT.027800-5, GT.027807-13, GT.027815-32, GT.027834-50, GT.027857-60, GT.027862-8, GT.027870-3, GT.027875-80, GT.027882-9
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2018/thang11/ppdaytvchohsdantoccaptieuhoc/00001-scan_2018-10-24_04-27-06thumbimage.jpg
890|a132|b3|c1|d2
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:157
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.027889 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph561Ph Sách giáo trình 157
2 GT.027888 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph561Ph Sách giáo trình 156
3 GT.027887 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph561Ph Sách giáo trình 155
4 GT.027886 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph561Ph Sách giáo trình 154
5 GT.027885 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph561Ph Sách giáo trình 153
6 GT.027884 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph561Ph Sách giáo trình 152
7 GT.027883 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph561Ph Sách giáo trình 151
8 GT.027882 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph561Ph Sách giáo trình 150
9 GT.027880 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph561Ph Sách giáo trình 148
10 GT.027879 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph561Ph Sách giáo trình 147