DDC
| 371.39 |
Tác giả CN
| Lê, Nguyên Quang |
Nhan đề
| Dạy học lớp ghép / : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên tiểu học dạy lớp ghép / Lê Nguyên Quang chủ biên … [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 160tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày: lớp ghép - một hình thức tổ chức dạy học; Môi trường dạy học lớp ghép; Kế hoạch dạy học lớp ghép; Tổ chức học sinh học tập theo nhóm ở lớp ghép; Dạy học sinh cách học trong môi trường lớp ghép; Sử dụng và tự làm đồ dùng dạy học lớp ghép; Tổ chức trò chơi học tập |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(80): GT.027653-732 |
|
000
| 02240nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1607 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1621 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a371.39|214|bD112H |
---|
100 | 1#|aLê, Nguyên Quang|echủ biên |
---|
245 | 10|aDạy học lớp ghép / :|bTài liệu bồi dưỡng giáo viên tiểu học dạy lớp ghép /|cLê Nguyên Quang chủ biên … [và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a160tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên tiểu học |
---|
520 | ##|aTrình bày: lớp ghép - một hình thức tổ chức dạy học; Môi trường dạy học lớp ghép; Kế hoạch dạy học lớp ghép; Tổ chức học sinh học tập theo nhóm ở lớp ghép; Dạy học sinh cách học trong môi trường lớp ghép; Sử dụng và tự làm đồ dùng dạy học lớp ghép; Tổ chức trò chơi học tập |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(80): GT.027653-732 |
---|
890 | |a80|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:80 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.027732
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.39 D112H
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.027731
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.39 D112H
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.027730
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.39 D112H
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.027729
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.39 D112H
|
Sách giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.027728
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.39 D112H
|
Sách giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.027727
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.39 D112H
|
Sách giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.027726
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.39 D112H
|
Sách giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.027725
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.39 D112H
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.027724
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.39 D112H
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.027723
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.39 D112H
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào