DDC
| 796.33 |
Tác giả CN
| Ngô, Minh Viên |
Nhan đề
| Đá cầu / : Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Ngô Minh Viên chủ biên; Nguyễn Ngọc Việt |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục và Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 143tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày: lí thuyết chung về môn đá cầu; Tập luyện kĩ thuật và chiến thuật cơ bản; Luật, phương pháp tổ chức thi đấu và trọng tài |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(76): GT.027457-62, GT.027464-6, GT.027468-9, GT.027472, GT.027475-9, GT.027481-94, GT.027496-9, GT.027501-2, GT.027506, GT.027508-9, GT.027511-4, GT.027517-24, GT.027526-8, GT.027530-3, GT.027536, GT.027539-44, GT.027546-55 |
|
000
| 02325nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1605 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1619 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a796.33|214|bĐ100C |
---|
100 | 1#|aNgô, Minh Viên|echủ biên |
---|
245 | 10|aĐá cầu / :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm /|cNgô Minh Viên chủ biên; Nguyễn Ngọc Việt |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục và Đại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a143tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
520 | ##|aTrình bày: lí thuyết chung về môn đá cầu; Tập luyện kĩ thuật và chiến thuật cơ bản; Luật, phương pháp tổ chức thi đấu và trọng tài |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể thao |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Ngọc Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(76): GT.027457-62, GT.027464-6, GT.027468-9, GT.027472, GT.027475-9, GT.027481-94, GT.027496-9, GT.027501-2, GT.027506, GT.027508-9, GT.027511-4, GT.027517-24, GT.027526-8, GT.027530-3, GT.027536, GT.027539-44, GT.027546-55 |
---|
890 | |a76|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:99 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.027555
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.33 Đ100C
|
Sách giáo trình
|
99
|
|
|
|
2
|
GT.027554
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.33 Đ100C
|
Sách giáo trình
|
98
|
|
|
|
3
|
GT.027553
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.33 Đ100C
|
Sách giáo trình
|
97
|
|
|
|
4
|
GT.027552
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.33 Đ100C
|
Sách giáo trình
|
96
|
|
|
|
5
|
GT.027551
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.33 Đ100C
|
Sách giáo trình
|
95
|
|
|
|
6
|
GT.027550
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.33 Đ100C
|
Sách giáo trình
|
94
|
|
|
|
7
|
GT.027549
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.33 Đ100C
|
Sách giáo trình
|
93
|
|
|
|
8
|
GT.027548
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.33 Đ100C
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
9
|
GT.027547
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.33 Đ100C
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
10
|
GT.027546
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.33 Đ100C
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|