- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 371.809597 Ph561Ph
Nhan đề: Phương pháp tổ chức công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh / :
DDC
| 371.809597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Quang |
Nhan đề
| Phương pháp tổ chức công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh / : Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Nguyễn Minh Quang chủ biên; Trương Ngọc Thời; Ngô Tấn Tạo |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 220tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày: phương pháp công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh; Những kĩ năng cơ bản của công tác đội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Tấn Tạo |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Ngọc Thời |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(66): GT.027379-89, GT.027392-409, GT.027411, GT.027414-26, GT.027428-30, GT.027432, GT.027435, GT.027437-9, GT.027441-50, GT.027452-6 |
|
000
| 02222nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 1604 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1618 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a371.809597|214|bPh561Ph |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Quang|echủ biên |
---|
245 | 10|aPhương pháp tổ chức công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh / :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm /|cNguyễn Minh Quang chủ biên; Trương Ngọc Thời; Ngô Tấn Tạo |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a220tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.218 |
---|
520 | ##|aTrình bày: phương pháp công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh; Những kĩ năng cơ bản của công tác đội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|aNgô, Tấn Tạo |
---|
700 | 1#|aTrương, Ngọc Thời |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(66): GT.027379-89, GT.027392-409, GT.027411, GT.027414-26, GT.027428-30, GT.027432, GT.027435, GT.027437-9, GT.027441-50, GT.027452-6 |
---|
890 | |a66|b51|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:78 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.027456
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
|
2
|
GT.027455
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
77
|
|
|
|
3
|
GT.027454
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
76
|
|
|
|
4
|
GT.027453
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
75
|
|
|
|
5
|
GT.027452
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
74
|
|
|
|
6
|
GT.027450
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
7
|
GT.027449
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
8
|
GT.027448
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
9
|
GT.027447
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
69
|
|
|
|
10
|
GT.027446
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.809597 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|