- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 742 M300Th
Nhan đề: Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật / :
DDC
| 742 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Toản |
Nhan đề
| Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật / : Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Nguyễn Quốc Toản chủ biên; Tuấn Nguyên Bình; Nguyễn Thị Ngọc Bích; Võ Quốc Thạch |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 228tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày: vẽ theo mẫu; Vẽ trang trí ; Vẽ tranh, tập nặn tạo dáng; Thường thức mĩ thuật và phương pháp dạy - học mĩ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Bích |
Tác giả(bs) CN
| Tuấn, Nguyên Bình |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Quốc Thạch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(84): GT.027282-91, GT.027293-315, GT.027317-26, GT.027328, GT.027330-1, GT.027334-52, GT.027355-6, GT.027358-65, GT.027369-75, GT.027377-8 |
|
000
| 02445nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 1603 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1617 |
---|
005 | 201409091626 |
---|
008 | 130725s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a742|214|bM300Th |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quốc Toản|echủ biên |
---|
245 | 10|aMĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật / :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm /|cNguyễn Quốc Toản chủ biên; Tuấn Nguyên Bình; Nguyễn Thị Ngọc Bích; Võ Quốc Thạch |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a228tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
520 | ##|aTrình bày: vẽ theo mẫu; Vẽ trang trí ; Vẽ tranh, tập nặn tạo dáng; Thường thức mĩ thuật và phương pháp dạy - học mĩ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Ngọc Bích |
---|
700 | 1#|aTuấn, Nguyên Bình |
---|
700 | 1#|aVõ, Quốc Thạch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(84): GT.027282-91, GT.027293-315, GT.027317-26, GT.027328, GT.027330-1, GT.027334-52, GT.027355-6, GT.027358-65, GT.027369-75, GT.027377-8 |
---|
890 | |a84|b28|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:97 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.027378
|
CS1_Kho giáo trình
|
742 M300Th
|
Sách giáo trình
|
97
|
|
|
|
2
|
GT.027377
|
CS1_Kho giáo trình
|
742 M300Th
|
Sách giáo trình
|
96
|
|
|
|
3
|
GT.027375
|
CS1_Kho giáo trình
|
742 M300Th
|
Sách giáo trình
|
94
|
|
|
|
4
|
GT.027374
|
CS1_Kho giáo trình
|
742 M300Th
|
Sách giáo trình
|
93
|
|
|
|
5
|
GT.027373
|
CS1_Kho giáo trình
|
742 M300Th
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
6
|
GT.027372
|
CS1_Kho giáo trình
|
742 M300Th
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
7
|
GT.027371
|
CS1_Kho giáo trình
|
742 M300Th
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
8
|
GT.027370
|
CS1_Kho giáo trình
|
742 M300Th
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
9
|
GT.027369
|
CS1_Kho giáo trình
|
742 M300Th
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
10
|
GT.027365
|
CS1_Kho giáo trình
|
742 M300Th
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|