DDC
| 612.0083 |
Tác giả CN
| Trần, Trọng Thủy |
Nhan đề
| Sinh lí học trẻ em : Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Trần Trọng Thủy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục và Đại học Sư phạm,2006 |
Mô tả vật lý
| 84tr. ;29cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Khái quát về sinh lí học trẻ em; Sinh lí hệ thần kinh và các cơ quan phân tích của trẻ em; Sinh lí hệ nội tiết và hệ sinh dục của trẻ em; Sinh lí hệ cơ - xương của trẻ em; Các hệ dinh dưỡng của trẻ em; Sự trao đổi chất của trẻ em |
Từ khóa tự do
| Sinh lí học |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(75): 102000110, GT.027206-15, GT.027217-80 |
|
000
| 02131nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1602 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1616 |
---|
005 | 201908260736 |
---|
008 | 130725s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb2 i1 |
---|
039 | |a20190826073641|bchinm|c20190320090042|dlienvtk|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a612.0083|214|bS312L |
---|
100 | 1#|aTrần, Trọng Thủy |
---|
245 | 10|aSinh lí học trẻ em :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm /|cTrần Trọng Thủy |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục và Đại học Sư phạm,|c2006 |
---|
300 | ##|a84tr. ;|c29cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
520 | ##|aKhái quát về sinh lí học trẻ em; Sinh lí hệ thần kinh và các cơ quan phân tích của trẻ em; Sinh lí hệ nội tiết và hệ sinh dục của trẻ em; Sinh lí hệ cơ - xương của trẻ em; Các hệ dinh dưỡng của trẻ em; Sự trao đổi chất của trẻ em |
---|
653 | ##|aSinh lí học |
---|
653 | ##|aTiểu học |
---|
653 | ##|aTrẻ em |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(75): 102000110, GT.027206-15, GT.027217-80 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2019/thang8/gt.027213/00001-scan_2018-10-17_04-08-51thumbimage.jpg |
---|
890 | |a75|b500|c1|d2 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:77 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000110
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.0083 S312L
|
Sách giáo trình
|
75
|
|
|
|
2
|
GT.027280
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.0083 S312L
|
Sách giáo trình
|
74
|
|
|
|
3
|
GT.027279
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.0083 S312L
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
4
|
GT.027278
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.0083 S312L
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
5
|
GT.027277
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.0083 S312L
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
6
|
GT.027275
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.0083 S312L
|
Sách giáo trình
|
69
|
|
|
|
7
|
GT.027274
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.0083 S312L
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
8
|
GT.027272
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.0083 S312L
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
9
|
GT.027271
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.0083 S312L
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
10
|
GT.027270
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.0083 S312L
|
Sách giáo trình
|
64
|
|
|
|
|
|
|
|
|