- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.8071 T550Nh
Nhan đề: Tự nhiên - xã hội và phương pháp dạy học tự nhiên - xã hội ở tiểu học / :
DDC
| 372.8071 |
Tác giả CN
| Bùi, Phương Nga |
Nhan đề
| Tự nhiên - xã hội và phương pháp dạy học tự nhiên - xã hội ở tiểu học / : Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học từ trình độ THSP lên CĐSP / Bùi Phương Nga; Lương Thị Vân; ThS. Nguyễn Thị Tường Loan; ThS. Đoàn Văn Hưng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 212tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày: một số kiến thức cơ bản về Tự nhiên và Xã hội; Phương pháp dạy học môn Tự nhiên và Xã hội, Khoa học, Lịch sử và Địa lí |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tự nhiên |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Văn Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tường Loan |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Thị Vân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(52): GT.027038, GT.027040-3, GT.027045-6, GT.027048, GT.027050-3, GT.027055-63, GT.027066-8, GT.027072, GT.027074-5, GT.027077-84, GT.027088, GT.027092-8, GT.027100, GT.027102-7, GT.027112, GT.073787 |
|
000
| 02298nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 1600 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1614 |
---|
005 | 201901031415 |
---|
008 | 130725s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20190103141500|bchinm|c20181224101825|dchinm|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.8071|214|bT550Nh |
---|
100 | 1#|cTS.|aBùi, Phương Nga |
---|
245 | 10|aTự nhiên - xã hội và phương pháp dạy học tự nhiên - xã hội ở tiểu học / :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học từ trình độ THSP lên CĐSP /|cBùi Phương Nga; Lương Thị Vân; ThS. Nguyễn Thị Tường Loan; ThS. Đoàn Văn Hưng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a212tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
520 | ##|aTrình bày: một số kiến thức cơ bản về Tự nhiên và Xã hội; Phương pháp dạy học môn Tự nhiên và Xã hội, Khoa học, Lịch sử và Địa lí |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTự nhiên |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
700 | 1#|cThS.|aĐoàn, Văn Hưng |
---|
700 | 1#|cThS.|aNguyễn, Thị Tường Loan |
---|
700 | 1#|cTS.|aLương, Thị Vân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(52): GT.027038, GT.027040-3, GT.027045-6, GT.027048, GT.027050-3, GT.027055-63, GT.027066-8, GT.027072, GT.027074-5, GT.027077-84, GT.027088, GT.027092-8, GT.027100, GT.027102-7, GT.027112, GT.073787 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2018/thang11/tnxhvappdhtnxhtieuhoc/00001-scan_2018-10-16_09-52-50thumbimage.jpg |
---|
890 | |a52|b39|c1|d2 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:75 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073787
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8071 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
76
|
|
|
|
2
|
GT.027112
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8071 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
75
|
|
|
|
3
|
GT.027107
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8071 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
4
|
GT.027106
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8071 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
69
|
|
|
|
5
|
GT.027105
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8071 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
6
|
GT.027104
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8071 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
7
|
GT.027103
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8071 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
8
|
GT.027102
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8071 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
9
|
GT.027100
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8071 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
63
|
|
|
|
10
|
GT.027098
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8071 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
61
|
|
|
|
|
|
|
|
|