• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 510.1 GI-108TR
    Nhan đề: Giáo trình lịch sử toán học :

DDC 510.1
Tác giả CN Phạm, Gia Đức
Nhan đề Giáo trình lịch sử toán học : Sách giành cho CĐSP / Phạm Gia Đức, Phạm Đức Quang
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2007
Mô tả vật lý 168tr. ; 24cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Giới thiệu bộ môn lịch sử toán. Sự phát sinh toán học. Toán học sơ cấp. Toán học cao cấp cổ điển. Toán học hiện đại.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử-BTKKHCN
Thuật ngữ chủ đề Toán học-BTKKHCN
Tác giả(bs) CN Phạm, Đức Quang
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.000532-77, GT.061557
000 01543nam a2200265 a 4500
00116
0025
00416
005202212231506
008130723s2007 vm| vie
0091 0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20221223150614|bdungtd|c20221223150514|ddungtd|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a510.1 |214|bGI-108TR
1001#|aPhạm, Gia Đức
24510|aGiáo trình lịch sử toán học : |bSách giành cho CĐSP / |cPhạm Gia Đức, Phạm Đức Quang
260##|aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2007
300##|a168tr. ; |c24cm
500##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|a---Trống---
520##|aGiới thiệu bộ môn lịch sử toán. Sự phát sinh toán học. Toán học sơ cấp. Toán học cao cấp cổ điển. Toán học hiện đại.
650#7|aLịch sử|2BTKKHCN
650#7|aToán học|2BTKKHCN
7001#|aPhạm, Đức Quang
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.000532-77, GT.061557
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2022/2022a/phamgiaduc/biathumbimage.jpg
890|a47|b56|c1|d3
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.061557 CS1_Kho giáo trình 510.1 Gi-108Tr Sách giáo trình 47
2 GT.000577 CS1_Kho giáo trình 510.1 Gi-108Tr Sách giáo trình 46
3 GT.000576 CS1_Kho giáo trình 510.1 Gi-108Tr Sách giáo trình 45
4 GT.000575 CS1_Kho giáo trình 510.1 Gi-108Tr Sách giáo trình 44
5 GT.000574 CS1_Kho giáo trình 510.1 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
6 GT.000573 CS1_Kho giáo trình 510.1 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
7 GT.000572 CS1_Kho giáo trình 510.1 Gi-108Tr Sách giáo trình 41
8 GT.000571 CS1_Kho giáo trình 510.1 Gi-108Tr Sách giáo trình 40
9 GT.000570 CS1_Kho giáo trình 510.1 Gi-108Tr Sách giáo trình 39
10 GT.000569 CS1_Kho giáo trình 510.1 Gi-108Tr Sách giáo trình 38