- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 743.5 Th500C
Nhan đề: Thủ công - kĩ thuật và phương pháp dạy học thủ công - kĩ thuật ở tiểu học / :
DDC
| 743.5 |
Tác giả CN
| Đào, Quang Trung |
Nhan đề
| Thủ công - kĩ thuật và phương pháp dạy học thủ công - kĩ thuật ở tiểu học / : Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ THSP lên CĐSP / Đào Quang Trung chủ biên; Hoàng Hương Châu; ThS. Trần Thị Thu; Nguyễn Thị Huỳnh Liễu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 232tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày: kĩ thuật xé, ghép, dán giấy; Kĩ thuật nấu ăn; Lắp ghép mô hình kĩ thuật cơ khí; Phương pháp dạy học thủ công - kĩ thuật ở Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Huỳnh Liễu |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hương Châu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(78): GT.026589-636, GT.026638-67 |
|
000
| 02298nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 1595 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1609 |
---|
005 | 202111240937 |
---|
008 | 130725s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20211124093716|blienvtk|c20151014184400|dadmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a743.5|214|bTh500C |
---|
100 | 1#|aĐào, Quang Trung|echủ biên |
---|
245 | 10|aThủ công - kĩ thuật và phương pháp dạy học thủ công - kĩ thuật ở tiểu học / :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ THSP lên CĐSP /|cĐào Quang Trung chủ biên; Hoàng Hương Châu; ThS. Trần Thị Thu; Nguyễn Thị Huỳnh Liễu |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a232tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
520 | ##|aTrình bày: kĩ thuật xé, ghép, dán giấy; Kĩ thuật nấu ăn; Lắp ghép mô hình kĩ thuật cơ khí; Phương pháp dạy học thủ công - kĩ thuật ở Tiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|cThS.|aTrần, Thị Thu |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Huỳnh Liễu |
---|
700 | 1#|aHoàng, Hương Châu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(78): GT.026589-636, GT.026638-67 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2021/thucongkithuatvappdayhoc/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a78|b92|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:79 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.026667
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.5 Th500C
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
|
2
|
GT.026666
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.5 Th500C
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
|
3
|
GT.026665
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.5 Th500C
|
Sách giáo trình
|
77
|
|
|
|
4
|
GT.026664
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.5 Th500C
|
Sách giáo trình
|
76
|
|
|
|
5
|
GT.026663
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.5 Th500C
|
Sách giáo trình
|
75
|
|
|
|
6
|
GT.026662
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.5 Th500C
|
Sách giáo trình
|
74
|
|
|
|
7
|
GT.026661
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.5 Th500C
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
8
|
GT.026660
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.5 Th500C
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
9
|
GT.026659
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.5 Th500C
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
10
|
GT.026658
|
CS1_Kho giáo trình
|
743.5 Th500C
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
|
|
|
|
|