- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 513 T406V
Nhan đề: Toán và phương pháp dạy học toán ở tiểu học / :
DDC
| 513 |
Tác giả CN
| Trần, Diên Hiển |
Nhan đề
| Toán và phương pháp dạy học toán ở tiểu học / : Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ THSP lên CĐSP / Trần Diên Hiển chủ biên; Vũ Quốc Chung; Trần Ngọc Lan; ThS. Tô Văn Dung; ThS. Nguyễn Hùng Quang |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 292tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày: suy luận và chứng minh trong dạy học toán ở Tiểu học; Lí thuyết chia hết trong tập số tự nhiên; Tập số hữu tỉ không âm; Bổ sung về phương pháp dạy học toán ở Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quốc Chung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hùng Quang |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Văn Dung |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Lan |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(78): GT.026511-21, GT.026523-88, GT.078581 |
|
000
| 02324nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1594 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1608 |
---|
005 | 201901031417 |
---|
008 | 130725s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20190103141740|bchinm|c20181224095516|dchinm|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a513|214|bT406V |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aTrần, Diên Hiển|echủ biên |
---|
245 | 10|aToán và phương pháp dạy học toán ở tiểu học / :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ THSP lên CĐSP /|cTrần Diên Hiển chủ biên; Vũ Quốc Chung; Trần Ngọc Lan; ThS. Tô Văn Dung; ThS. Nguyễn Hùng Quang |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a292tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
520 | ##|aTrình bày: suy luận và chứng minh trong dạy học toán ở Tiểu học; Lí thuyết chia hết trong tập số tự nhiên; Tập số hữu tỉ không âm; Bổ sung về phương pháp dạy học toán ở Tiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aVũ, Quốc Chung |
---|
700 | 1#|cThS.|aNguyễn, Hùng Quang |
---|
700 | 1#|cThS.|aTô, Văn Dung |
---|
700 | 1#|cTS.|aTrần, Ngọc Lan |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(78): GT.026511-21, GT.026523-88, GT.078581 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2018/thang11/toanvappdayhoctoanotieuhoc/00002-scan_2018-10-12_04-59-0055thumbimage.jpg |
---|
890 | |a78|b220|c1|d2 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078581
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 T406V
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
|
2
|
GT.026588
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 T406V
|
Sách giáo trình
|
77
|
|
|
|
3
|
GT.026587
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 T406V
|
Sách giáo trình
|
76
|
|
|
|
4
|
GT.026586
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 T406V
|
Sách giáo trình
|
75
|
|
|
|
5
|
GT.026585
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 T406V
|
Sách giáo trình
|
74
|
|
|
|
6
|
GT.026584
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 T406V
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
7
|
GT.026583
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 T406V
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
8
|
GT.026582
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 T406V
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
9
|
GT.026581
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 T406V
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
10
|
GT.026580
|
CS1_Kho giáo trình
|
513 T406V
|
Sách giáo trình
|
69
|
|
|
|
|
|
|
|
|