DDC 495.922
Tác giả CN Lê, A
Nhan đề Tiếng Việt / : Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Lê A chủ biên; Phan Phương Dung; Vũ Thị Kim Hoa; Đặng Thị Kim Nga; Đỗ Xuân Thảo
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục và Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 320tr ;29 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học
Tóm tắt Trình bày: đại cương về ngôn ngữ và tiếng Việt; Ngữ âm tiếng Việt hiện đại; Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt; Ngữ pháp tiếng Việt; Phong cách học tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiểu học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Đặng, Thị Kim Nga
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Kim Hoa
Tác giả(bs) CN Phan, Phương Dung
Tác giả(bs) CN Đỗ, Xuân Thảo
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(66): GT.026418-22, GT.026425-7, GT.026429-30, GT.026434, GT.026437-8, GT.026440-1, GT.026444, GT.026447, GT.026449-51, GT.026453, GT.026455-7, GT.026459-69, GT.026472-4, GT.026479-80, GT.026482-91, GT.026493-4, GT.026496-8, GT.026500-3, GT.026505-7, GT.026509-10, GT.073785-6
000 02446nam a2200337 a 4500
0011593
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0041607
005201901030940
008130725s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20190103094005|bchinm|c20181102152510|dchinm|y20130725163200|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.922|214|bT306V
1001#|aLê, A|echủ biên
24510|aTiếng Việt / :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm /|cLê A chủ biên; Phan Phương Dung; Vũ Thị Kim Hoa; Đặng Thị Kim Nga; Đỗ Xuân Thảo
260##|aH. :|bGiáo dục và Đại học sư phạm ,|c2007
300##|a320tr ;|c29 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học
520##|aTrình bày: đại cương về ngôn ngữ và tiếng Việt; Ngữ âm tiếng Việt hiện đại; Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt; Ngữ pháp tiếng Việt; Phong cách học tiếng Việt
650#7|2btkkhcn|aTiểu học
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
7001#|aĐặng, Thị Kim Nga
7001#|aVũ, Thị Kim Hoa
7001#|aPhan, Phương Dung
7001#|aĐỗ, Xuân Thảo
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(66): GT.026418-22, GT.026425-7, GT.026429-30, GT.026434, GT.026437-8, GT.026440-1, GT.026444, GT.026447, GT.026449-51, GT.026453, GT.026455-7, GT.026459-69, GT.026472-4, GT.026479-80, GT.026482-91, GT.026493-4, GT.026496-8, GT.026500-3, GT.026505-7, GT.026509-10, GT.073785-6
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2018/thang9/tiengviettldtgv1 (gt.026493)/00043-scan_2018-08-30_05-43-47thumbimage.jpg
890|a66|b586|c1|d5
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:94
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.073786 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 93
2 GT.073785 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 92
3 GT.026510 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 91
4 GT.026509 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 90
5 GT.026507 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 88
6 GT.026506 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 87
7 GT.026505 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 86
8 GT.026503 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 84
9 GT.026502 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 83
10 GT.026501 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 82