- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 511.3 C460S
Nhan đề: Cơ sở lí thuyết tập hợp và lôgic toán / :
DDC
| 511.3 |
Tác giả CN
| Trần, Diên Hiển |
Nhan đề
| Cơ sở lí thuyết tập hợp và lôgic toán / : Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Trần Diên Hiển chủ biên; Nguyễn Xuân Liêm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục và Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 212tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày: cơ sở lí thuyết tập hợp; Cơ sở lôgic toán |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Logic |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Liêm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(81): GT.026328-34, GT.026338-55, GT.026357-69, GT.026371-3, GT.026375-7, GT.026379-86, GT.026388-400, GT.026402-15, GT.073783-4 |
|
000
| 02170nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1592 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1606 |
---|
005 | 201901030908 |
---|
008 | 130725s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20190103090827|bchinm|c20181031074715|dchinm|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a511.3|214|bC460S |
---|
100 | 1#|aTrần, Diên Hiển|echủ biên |
---|
245 | 10|aCơ sở lí thuyết tập hợp và lôgic toán / :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm /|cTrần Diên Hiển chủ biên; Nguyễn Xuân Liêm |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục và Đại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a212tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
520 | ##|aTrình bày: cơ sở lí thuyết tập hợp; Cơ sở lôgic toán |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLogic |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Xuân Liêm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(81): GT.026328-34, GT.026338-55, GT.026357-69, GT.026371-3, GT.026375-7, GT.026379-86, GT.026388-400, GT.026402-15, GT.073783-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2018/thang9/csltthvalogictoan/00001-scan_2018-10-08_10-44-32thumbimage.jpg |
---|
890 | |a81|b465|c1|d2 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:89 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073784
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 C460S
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
2
|
GT.073783
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 C460S
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
3
|
GT.026415
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 C460S
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
4
|
GT.026414
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 C460S
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
5
|
GT.026413
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 C460S
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
6
|
GT.026412
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 C460S
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
7
|
GT.026410
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 C460S
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
8
|
GT.026409
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 C460S
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
9
|
GT.026408
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 C460S
|
Sách giáo trình
|
81
|
|
|
|
10
|
GT.026407
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 C460S
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
|
|
|
|
|