- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 781 Â120Nh
Nhan đề: Âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc ở Tiểu học / :
DDC
| 781 |
Tác giả CN
| Hoàng, Long |
Nhan đề
| Âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc ở Tiểu học / : Tài liệu đào tạo từ trình độ THSP lên CĐSP và bồi dưỡng giáo viên Tiểu học / Hoàng Long |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 64tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày: âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc; Bài hát lớp 1, 2, 3; Bài hát và tập đọc nhạc lớp 4, 5; Phương pháp dạy học âm nhạc ở tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Âm nhạc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(66): GT.026249, GT.026251, GT.026253-5, GT.026257-8, GT.026260, GT.026263, GT.026265-74, GT.026276-85, GT.026287-8, GT.026290-1, GT.026293-5, GT.026298-308, GT.026310-27, GT.073782 |
|
000
| 02066nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1591 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1605 |
---|
005 | 202305102112 |
---|
008 | 130725s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230510211141|bUKH393|c20151014184400|dadmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a781|214|bÂ120Nh |
---|
100 | 1#|aHoàng, Long |
---|
245 | 10|aÂm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc ở Tiểu học / :|bTài liệu đào tạo từ trình độ THSP lên CĐSP và bồi dưỡng giáo viên Tiểu học /|cHoàng Long |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a64tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
520 | ##|aTrình bày: âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc; Bài hát lớp 1, 2, 3; Bài hát và tập đọc nhạc lớp 4, 5; Phương pháp dạy học âm nhạc ở tiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aÂm nhạc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(66): GT.026249, GT.026251, GT.026253-5, GT.026257-8, GT.026260, GT.026263, GT.026265-74, GT.026276-85, GT.026287-8, GT.026290-1, GT.026293-5, GT.026298-308, GT.026310-27, GT.073782 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/am nhac va ppdh am nhac - hoang long 2006/am nhac va ppdh am nhac - hoang long 2006_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a66|b29|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:79 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073782
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 Â120Nh
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.026327
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 Â120Nh
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.026326
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 Â120Nh
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.026325
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 Â120Nh
|
Sách giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.026324
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 Â120Nh
|
Sách giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.026323
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 Â120Nh
|
Sách giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.026322
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 Â120Nh
|
Sách giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.026321
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 Â120Nh
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.026320
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 Â120Nh
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.026319
|
CS1_Kho giáo trình
|
781 Â120Nh
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|