- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 742 M300Th
Nhan đề: Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật ở tiểu học / :
DDC
| 742 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lăng Bình |
Nhan đề
| Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật ở tiểu học / : Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ THSP lên CĐSP / ThS. Nguyễn Lăng Bình |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 132tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày: vẽ theo mẫu và phương pháp dạy - học; Vẽ trang trí và phương pháp dạy - học; Vẽ tranh, tập nặn tạo dáng và phương pháp dạy - học; Thường thức mĩ thuật, xem tranh thiếu nhi và phương pháp hướng dẫn xem tranh thiếu nhi |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(72): GT.026176, GT.026178-204, GT.026206-48, GT.073781 |
|
000
| 02098nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1590 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1604 |
---|
005 | 201309271623 |
---|
008 | 130725s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb2 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a742|214|bM300Th |
---|
100 | 1#|cThS.|aNguyễn, Lăng Bình |
---|
245 | 10|aMĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật ở tiểu học / :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ THSP lên CĐSP /|cThS. Nguyễn Lăng Bình |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a132tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
520 | ##|aTrình bày: vẽ theo mẫu và phương pháp dạy - học; Vẽ trang trí và phương pháp dạy - học; Vẽ tranh, tập nặn tạo dáng và phương pháp dạy - học; Thường thức mĩ thuật, xem tranh thiếu nhi và phương pháp hướng dẫn xem tranh thiếu nhi |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(72): GT.026176, GT.026178-204, GT.026206-48, GT.073781 |
---|
890 | |a72|b162|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:73 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073781
|
CS1_Kho giáo trình
|
742 M300Th
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
2
|
GT.026248
|
CS1_Kho giáo trình
|
742 M300Th
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
3
|
GT.026246
|
CS1_Kho giáo trình
|
742 M300Th
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
4
|
GT.026245
|
CS1_Kho giáo trình
|
742 M300Th
|
Sách giáo trình
|
69
|
|
|
|
5
|
GT.026244
|
CS1_Kho giáo trình
|
742 M300Th
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
6
|
GT.026243
|
CS1_Kho giáo trình
|
742 M300Th
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
7
|
GT.026242
|
CS1_Kho giáo trình
|
742 M300Th
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
8
|
GT.026241
|
CS1_Kho giáo trình
|
742 M300Th
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
9
|
GT.026240
|
CS1_Kho giáo trình
|
742 M300Th
|
Sách giáo trình
|
64
|
|
|
|
10
|
GT.026239
|
CS1_Kho giáo trình
|
742 M300Th
|
Sách giáo trình
|
63
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|