- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 371.8 Th552H
Nhan đề: Thực hành tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp / :
DDC
| 371.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Quỳnh Dao |
Nhan đề
| Thực hành tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp / : Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / ThS. Nguyễn Ngọc Quỳnh Dao; |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 80tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày: giới thiệu ề tiểu mô đun; Nội dung tiểu mô đun Thực hành tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường tiểu học; Hướng dẫn sử dụng băng hình; Phụ lục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(38): GT.026099-101, GT.026105, GT.026107, GT.026112-4, GT.026116, GT.026119-22, GT.026124, GT.026129-30, GT.026133-5, GT.026139, GT.026145-9, GT.026153-4, GT.026156-7, GT.026161-4, GT.026167, GT.026169-70, GT.026172, GT.026174 |
|
000
| 02164nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1589 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1603 |
---|
005 | 201901030949 |
---|
008 | 130725s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20190103094903|bchinm|c20181105074430|dchinm|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a371.8|214|bTh552H |
---|
100 | 1#|cThS.|aNguyễn, Ngọc Quỳnh Dao |
---|
245 | 10|aThực hành tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp / :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm /|cThS. Nguyễn Ngọc Quỳnh Dao; |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a80tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.78 |
---|
520 | ##|aTrình bày: giới thiệu ề tiểu mô đun; Nội dung tiểu mô đun Thực hành tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường tiểu học; Hướng dẫn sử dụng băng hình; Phụ lục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(38): GT.026099-101, GT.026105, GT.026107, GT.026112-4, GT.026116, GT.026119-22, GT.026124, GT.026129-30, GT.026133-5, GT.026139, GT.026145-9, GT.026153-4, GT.026156-7, GT.026161-4, GT.026167, GT.026169-70, GT.026172, GT.026174 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2018/thang9/tochuchdgdngoaigiolenlop (gt.026144)/00001-scan_2018-10-22_11-20-56thumbimage.jpg |
---|
890 | |a38|b39|c1|d2 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:77 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.026174
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 Th552H
|
Sách giáo trình
|
75
|
|
|
|
2
|
GT.026172
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 Th552H
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
3
|
GT.026170
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 Th552H
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
4
|
GT.026169
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 Th552H
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
5
|
GT.026167
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 Th552H
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
6
|
GT.026164
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 Th552H
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
7
|
GT.026163
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 Th552H
|
Sách giáo trình
|
64
|
|
|
|
8
|
GT.026162
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 Th552H
|
Sách giáo trình
|
63
|
|
|
|
9
|
GT.026161
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 Th552H
|
Sách giáo trình
|
62
|
|
|
|
10
|
GT.026157
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 Th552H
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
|
|
|
|
|