• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 575 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình sinh lý cây trồng /

DDC 575
Tác giả CN Trần, Kim Đồng
Nhan đề Giáo trình sinh lý cây trồng / Trần Kim Đồng, Nguyễn Quang Phổ, Lê Thị Hoa
Thông tin xuất bản H. :Đại học và giáo dục chuyên nghiệp ,1991
Mô tả vật lý 455tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Trường Đại học Nông nghiệp II - Huế
Tóm tắt Trình bày: sinh lý tế bào; Sự trao đổi nước ở thực vật; Sự dinh dưỡng chất khoáng và nito ở thực vật; Quang hợp; Hô hấp và các quá trình oxy hóa sinh học ở thực vật; Sự biến đổi, tích lũy và vận chuyển các hợp chất hữu cơ; Quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật; Tính chống chịu của thực vật đối với môi trường; Điều khiển sinh trưởng và phát triển của ruộng cây trồng để đạt sản lượng cao
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Sinh học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thực vật
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Hoa
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang Phổ
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.025977, GT.025980, GT.025982, GT.025986, GT.025989, GT.025995-6, GT.026001-2
000 01836nam a2200313 a 4500
0011587
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0041601
005201307251630
008130725s1991 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb2 i1
039|a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth
0410#|avie
08214|a575|214|bGi-108Tr
1001#|aTrần, Kim Đồng
24510|aGiáo trình sinh lý cây trồng /|cTrần Kim Đồng, Nguyễn Quang Phổ, Lê Thị Hoa
260##|aH. :|bĐại học và giáo dục chuyên nghiệp ,|c1991
300##|a455tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Trường Đại học Nông nghiệp II - Huế
520##|aTrình bày: sinh lý tế bào; Sự trao đổi nước ở thực vật; Sự dinh dưỡng chất khoáng và nito ở thực vật; Quang hợp; Hô hấp và các quá trình oxy hóa sinh học ở thực vật; Sự biến đổi, tích lũy và vận chuyển các hợp chất hữu cơ; Quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật; Tính chống chịu của thực vật đối với môi trường; Điều khiển sinh trưởng và phát triển của ruộng cây trồng để đạt sản lượng cao
650#7|2btkkhcn|aSinh học
650#7|2btkkhcn|aThực vật
7001#|aLê, Thị Hoa
7001#|aNguyễn, Quang Phổ
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.025977, GT.025980, GT.025982, GT.025986, GT.025989, GT.025995-6, GT.026001-2
890|a9|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:28
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.026002 CS1_Kho giáo trình 575 Gi-108Tr Sách giáo trình 28
2 GT.026001 CS1_Kho giáo trình 575 Gi-108Tr Sách giáo trình 27
3 GT.025996 CS1_Kho giáo trình 575 Gi-108Tr Sách giáo trình 22
4 GT.025995 CS1_Kho giáo trình 575 Gi-108Tr Sách giáo trình 21
5 GT.025989 CS1_Kho giáo trình 575 Gi-108Tr Sách giáo trình 15
6 GT.025986 CS1_Kho giáo trình 575 Gi-108Tr Sách giáo trình 12
7 GT.025982 CS1_Kho giáo trình 575 Gi-108Tr Sách giáo trình 8
8 GT.025980 CS1_Kho giáo trình 575 Gi-108Tr Sách giáo trình 6
9 GT.025977 CS1_Kho giáo trình 575 Gi-108Tr Sách giáo trình 3