- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 631.5 Ph561Ph
Nhan đề: Phương pháp dạy học kĩ thuật nông nghiệp ở trường Trung học cơ sở /.
DDC
| 631.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Thành |
Nhan đề
| Phương pháp dạy học kĩ thuật nông nghiệp ở trường Trung học cơ sở /. T.2 , Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP /Nguyễn Đức Thành. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 191tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày phương pháp dạy học kĩ thuật trồng trọt, lâm nghiệp, chăn nuôi, nuôi cá nước ngọt ở trường THCS |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.025939, GT.025948, GT.025950-4, GT.025956, GT.025971, GT.025973-4 |
|
000
| 01556nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1586 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1600 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a631.5|214|bPh561Ph |
---|
100 | 1#|cTS.|aNguyễn, Đức Thành |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy học kĩ thuật nông nghiệp ở trường Trung học cơ sở /.|nT.2 ,|pGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP /|cNguyễn Đức Thành. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a191tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày phương pháp dạy học kĩ thuật trồng trọt, lâm nghiệp, chăn nuôi, nuôi cá nước ngọt ở trường THCS |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.025939, GT.025948, GT.025950-4, GT.025956, GT.025971, GT.025973-4 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:39 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.025974
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
2
|
GT.025973
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
3
|
GT.025971
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
4
|
GT.025956
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
5
|
GT.025954
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
6
|
GT.025953
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
7
|
GT.025952
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
8
|
GT.025951
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
9
|
GT.025950
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
10
|
GT.025948
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.5 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|