- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 579 Ph121L
Nhan đề: Phân loại học thực vật / :
DDC
| 579 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Sản |
Nhan đề
| Phân loại học thực vật / : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Hoàng Thị Sản chủ biên, Hoàng Thị Bé |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 276tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày lí thuyết về vi khuẩn và tảo lam; Nhóm nấm; Thực vật bậc thấp hay thực vật dạng tản; Thực vật bậc cao hay thực vật có chồi; Ngành hạt kín; Giới thiệu hệ thực vật Việt Nam; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thực vật |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Bé |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.025866, GT.025871, GT.025875, GT.025881, GT.025898, GT.025914, GT.025934 |
|
000
| 02068nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 1585 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1599 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c24500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a579|214|bPh121L |
---|
100 | 1#|aHoàng, Thị Sản|echủ biên |
---|
245 | 10|aPhân loại học thực vật / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP /|cHoàng Thị Sản chủ biên, Hoàng Thị Bé |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a276tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.273 |
---|
520 | ##|aTrình bày lí thuyết về vi khuẩn và tảo lam; Nhóm nấm; Thực vật bậc thấp hay thực vật dạng tản; Thực vật bậc cao hay thực vật có chồi; Ngành hạt kín; Giới thiệu hệ thực vật Việt Nam; Thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThực vật |
---|
700 | 1#|aHoàng, Thị Bé |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.025866, GT.025871, GT.025875, GT.025881, GT.025898, GT.025914, GT.025934 |
---|
890 | |a7|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:70 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.025934
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
69
|
|
|
|
2
|
GT.025914
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.025898
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
4
|
GT.025881
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.025875
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
6
|
GT.025871
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT.025866
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|