DDC
| 575 |
Tác giả CN
| Trần, Đăng Kế |
Nhan đề
| Sinh lý học thực vật /. T.2 , Phần thực hành. Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /Trần Đăng Kế chủ biên, Nguyễn Như Khanh. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 79tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày các bài thực hành về sinh lí tế bào thực vật; Trao đổi nước ở thực vậtt; Dinh dưỡng khoáng ở thực vật; Quang hợp; Hô hấp của thực vật; Sinh trưởng của thực vật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thực vật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Khanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.025842, GT.025849-53, GT.025863-4 |
|
000
| 01923nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1584 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1598 |
---|
005 | 201308011015 |
---|
008 | 130725s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a575|214|bS312L |
---|
100 | 1#|aTrần, Đăng Kế|echủ biên |
---|
245 | 10|aSinh lý học thực vật /.|nT.2 ,|pPhần thực hành. Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /|cTrần Đăng Kế chủ biên, Nguyễn Như Khanh. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a79tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.149 |
---|
520 | ##|aTrình bày các bài thực hành về sinh lí tế bào thực vật; Trao đổi nước ở thực vậtt; Dinh dưỡng khoáng ở thực vật; Quang hợp; Hô hấp của thực vật; Sinh trưởng của thực vật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThực vật |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Như Khanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.025842, GT.025849-53, GT.025863-4 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:60 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.025864
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 S312L
|
Sách giáo trình
|
59
|
|
|
|
2
|
GT.025863
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 S312L
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
3
|
GT.025853
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 S312L
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.025852
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 S312L
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.025851
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 S312L
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.025850
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 S312L
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.025849
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 S312L
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.025842
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 S312L
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|