- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 571.6 Gi-103Ph
Nhan đề: Giải phẫu hình thái học thực vật / :
DDC
| 571.6 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Sản |
Nhan đề
| Giải phẫu hình thái học thực vật / : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Hoàng Thị Sản chủ biên, Trần Văn Ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 220tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: tế bào thực vật; Mô thực vật; Các cơ quan sinh dưỡng; Sự sinh sản và cơ quan sinh sản của thực vật; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thực vật |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Ba |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.025637, GT.025656, GT.025660, GT.025686, GT.025697-701 |
|
000
| 01845nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1581 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1595 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a571.6|214|bGi-103Ph |
---|
100 | 1#|aHoàng, Thị Sản|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiải phẫu hình thái học thực vật / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP /|cHoàng Thị Sản chủ biên, Trần Văn Ba |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a220tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: tế bào thực vật; Mô thực vật; Các cơ quan sinh dưỡng; Sự sinh sản và cơ quan sinh sản của thực vật; Thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThực vật |
---|
700 | 1#|aTrần, Văn Ba |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.025637, GT.025656, GT.025660, GT.025686, GT.025697-701 |
---|
890 | |a9|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:66 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.025701
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
2
|
GT.025700
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
3
|
GT.025699
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
64
|
|
|
|
4
|
GT.025698
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
63
|
|
|
|
5
|
GT.025686
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
6
|
GT.025660
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
GT.025656
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
8
|
GT.025637
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.025697
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 Gi-103Ph
|
Sách giáo trình
|
62
|
Hạn trả:04-05-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|