DDC
| 634.9 |
Tác giả CN
| Phùng, Ngọc Lan |
Nhan đề
| Lâm nghiệp / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Phùng, Ngọc Lan chủ biên, ThS. Nguyễn Trường |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 206tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: một số kiến thức về rừng; Tài nguyên rừng Việt Nam; Quản lí và bảo vệ rừng; Kĩ thuật trồng rừng, nuôi dưỡng và khai thác rừng; Nông lâm kết hợp; Thực hành ngoại khóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lâm nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Ngọc, Lan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trường |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(45): GT.025590-611, GT.025613-35 |
|
000
| 01860nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 1580 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1594 |
---|
005 | 202309192153 |
---|
008 | 130725s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230919215210|bUKH393|c20151014184400|dadmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a634.9|214|bL120Ngh |
---|
100 | 1#|cGS.TS.|aPhùng, Ngọc Lan|echủ biên |
---|
245 | 10|aLâm nghiệp / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cPhùng, Ngọc Lan chủ biên, ThS. Nguyễn Trường |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a206tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.183 |
---|
520 | ##|aTrình bày: một số kiến thức về rừng; Tài nguyên rừng Việt Nam; Quản lí và bảo vệ rừng; Kĩ thuật trồng rừng, nuôi dưỡng và khai thác rừng; Nông lâm kết hợp; Thực hành ngoại khóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLâm nghiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|aNgọc, Lan|echủ biên |
---|
700 | 1#|cThS.|aNguyễn, Trường |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(45): GT.025590-611, GT.025613-35 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023 ukh393/lam nghiep/lam nghiep_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a45|b1|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.025635
|
CS1_Kho giáo trình
|
634.9 L120Ngh
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.025634
|
CS1_Kho giáo trình
|
634.9 L120Ngh
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.025633
|
CS1_Kho giáo trình
|
634.9 L120Ngh
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
GT.025632
|
CS1_Kho giáo trình
|
634.9 L120Ngh
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
GT.025631
|
CS1_Kho giáo trình
|
634.9 L120Ngh
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.025630
|
CS1_Kho giáo trình
|
634.9 L120Ngh
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
GT.025629
|
CS1_Kho giáo trình
|
634.9 L120Ngh
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
GT.025628
|
CS1_Kho giáo trình
|
634.9 L120Ngh
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.025627
|
CS1_Kho giáo trình
|
634.9 L120Ngh
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
GT.025626
|
CS1_Kho giáo trình
|
634.9 L120Ngh
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
|
|
|
|
|