- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 005.5 T311H
Nhan đề: Tin học kiến thức phổ thông /
DDC
| 005.5 |
Tác giả CN
| Đặng, Thanh Ngân |
Nhan đề
| Tin học kiến thức phổ thông / Đặng Thanh Ngân |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Thành phố Hồ Chí Minh ,1997 |
Mô tả vật lý
| 284tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Sơ lược về máy điện toán. Hệ điều hánh MS-DOS, Norton Commander 5, Norton Utility 8, Windows 3.11, Word 6.0, Excel 5.0, Power Point 4.0, Access 2.0, E-mail |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ứn dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(18): GT.005097, GT.005101, GT.005103-6, GT.005109-10, GT.005112-3, GT.005115-6, GT.005120-1, GT.005127, GT.005129, GT.078444-5 |
|
000
| 01296nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 158 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 158 |
---|
005 | 201309170921 |
---|
008 | 130723s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005.5|214|bT311H |
---|
100 | 1#|aĐặng, Thanh Ngân |
---|
245 | 10|aTin học kiến thức phổ thông /|cĐặng Thanh Ngân |
---|
260 | ##|aTp. HCM :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c1997 |
---|
300 | ##|a284tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aSơ lược về máy điện toán. Hệ điều hánh MS-DOS, Norton Commander 5, Norton Utility 8, Windows 3.11, Word 6.0, Excel 5.0, Power Point 4.0, Access 2.0, E-mail |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aỨn dụng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(18): GT.005097, GT.005101, GT.005103-6, GT.005109-10, GT.005112-3, GT.005115-6, GT.005120-1, GT.005127, GT.005129, GT.078444-5 |
---|
890 | |a18|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:33 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078445
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
2
|
GT.078444
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
3
|
GT.005129
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
4
|
GT.005127
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
5
|
GT.005121
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
GT.005120
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.005116
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
8
|
GT.005115
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
9
|
GT.005113
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
10
|
GT.005112
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|