- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 579 Th552H
Nhan đề: Thực hành phân loại thực vật / :
DDC
| 579 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Sản |
Nhan đề
| Thực hành phân loại thực vật / : Giáo trình dùng cho trường Đại học sư phạm / Hoàng Thị Sản chủ biên, Hoàng Thị Bé |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 164tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: nhóm sinh vật tiền nhân; Ngành tảo lam; Nhóm sinh vật có nhân; Giới nấm; Ngành nấm; Giới thực vật; Phân giới thực vật bậc thấp; Phân giới thực vật bậc cao |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thực vật |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Bé |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(28): GT.025523-49, GT.073778 |
|
000
| 01480nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1575 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1589 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a579|214|bTh552H |
---|
100 | 1#|aHoàng, Thị Sản|echủ biên |
---|
245 | 10|aThực hành phân loại thực vật / :|bGiáo trình dùng cho trường Đại học sư phạm /|cHoàng Thị Sản chủ biên, Hoàng Thị Bé |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a164tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: nhóm sinh vật tiền nhân; Ngành tảo lam; Nhóm sinh vật có nhân; Giới nấm; Ngành nấm; Giới thực vật; Phân giới thực vật bậc thấp; Phân giới thực vật bậc cao |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThực vật |
---|
700 | 1#|aHoàng, Thị Bé |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(28): GT.025523-49, GT.073778 |
---|
890 | |a28|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:27 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073778
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Th552H
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
2
|
GT.025549
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Th552H
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
3
|
GT.025548
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Th552H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
4
|
GT.025547
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Th552H
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
5
|
GT.025546
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Th552H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
6
|
GT.025545
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Th552H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
7
|
GT.025544
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Th552H
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
8
|
GT.025543
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Th552H
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
9
|
GT.025542
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Th552H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
10
|
GT.025541
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Th552H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|