DDC
| 631 |
Tác giả CN
| Ngô, Thị Đào |
Nhan đề
| Đất và phân bón / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Ngô Thị Đào, Vũ Hữu Yêm |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 418tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: khái niệm về đất và quá trình hình thành đất; Thành phần cơ giới và kết cấu của đất; Nước, không khí, nhiệt trong đất và một số tính chất vật lí khác của đất; Keo đất và khả năng hấp thụ của đất; Thành phần hữu cơ và các nguyên tố dinh dưỡng trong đất; Phản ứng của đất; Phân loại đất - một số nhóm đất chính của Việt Nam - sử dụng và cải tạo; Vai trò của phân bón trong sản xuất nông nghiệp; Các loại phân hóa học thông thường; Vôi và cách bón vôi; Phân hữu cơ; Các định luật sử dụng phân bón; Độ phì nhiêu và các biện pháp nâng cao độ phì nhiêu; Xây dựng kế hoạch bón phân cho cơ sở sản xuất và thí nghiệm phân bón |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hữu Yêm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(40): GT.025453-65, GT.025468-70, GT.025472-84, GT.025486-95, GT.025497 |
|
000
| 02463nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 1573 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1587 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a631|214|bĐ124V |
---|
100 | 1#|cTS.|aNgô, Thị Đào |
---|
245 | 10|aĐất và phân bón / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cNgô Thị Đào, Vũ Hữu Yêm |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a418tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.416 |
---|
520 | ##|aTrình bày: khái niệm về đất và quá trình hình thành đất; Thành phần cơ giới và kết cấu của đất; Nước, không khí, nhiệt trong đất và một số tính chất vật lí khác của đất; Keo đất và khả năng hấp thụ của đất; Thành phần hữu cơ và các nguyên tố dinh dưỡng trong đất; Phản ứng của đất; Phân loại đất - một số nhóm đất chính của Việt Nam - sử dụng và cải tạo; Vai trò của phân bón trong sản xuất nông nghiệp; Các loại phân hóa học thông thường; Vôi và cách bón vôi; Phân hữu cơ; Các định luật sử dụng phân bón; Độ phì nhiêu và các biện pháp nâng cao độ phì nhiêu; Xây dựng kế hoạch bón phân cho cơ sở sản xuất và thí nghiệm phân bón |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
700 | 1#|cGS.TS.|aVũ, Hữu Yêm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(40): GT.025453-65, GT.025468-70, GT.025472-84, GT.025486-95, GT.025497 |
---|
890 | |a40|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:45 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.025497
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Đ124V
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
GT.025495
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Đ124V
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
GT.025494
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Đ124V
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
GT.025493
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Đ124V
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
GT.025492
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Đ124V
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
GT.025491
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Đ124V
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
GT.025490
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Đ124V
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.025489
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Đ124V
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.025488
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Đ124V
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
GT.025487
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Đ124V
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|