- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 910.1 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình Tâm lý học du lịch /
DDC
| 910.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Thụ |
Nhan đề
| Giáo trình Tâm lý học du lịch / Nguyễn Hữu Thụ |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia ,2009 |
Mô tả vật lý
| 261tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Tâm lý học |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung của tâm lý học du lịch. Tâm lý nhà cung ứng du lịch. Tâm lý du khách. Môi trường du lịch. Một số hiện tượng và quy luật tâm lý xã hội trong du lịch. Giao tiếp trong hoạt động du lịch. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tâm lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): VL.001658-61, VL.004209 |
|
000
| 01293nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 15723 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 15781 |
---|
005 | 202302071441 |
---|
008 | 130924s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c46500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20230207144211|bdungtd|c20151014180000|dadmin|y20130924162400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910.1|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hữu Thụ |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tâm lý học du lịch /|cNguyễn Hữu Thụ |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia ,|c2009 |
---|
300 | ##|a261tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Tâm lý học |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.273 ; Phụ lục: tr.267 |
---|
520 | ##|aNhững vấn đề chung của tâm lý học du lịch. Tâm lý nhà cung ứng du lịch. Tâm lý du khách. Môi trường du lịch. Một số hiện tượng và quy luật tâm lý xã hội trong du lịch. Giao tiếp trong hoạt động du lịch. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTâm lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): VL.001658-61, VL.004209 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023a/nhuuthu/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b7|c1|d1 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001660
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
VL.001659
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
VL.001658
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
4
|
VL.004209
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:08-04-2019
|
|
|
5
|
VL.001661
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:22-12-2020
|
|
|
|
|
|
|
|