- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 579 Ph121L
Nhan đề: Phân loại học thực vật / :
DDC
| 579 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Sản |
Nhan đề
| Phân loại học thực vật / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Hoàng Thị Sản chủ biên, Hoàng Thị Bé |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 393tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày lí thuyết về giới nấm, tảo - địa y, rêu - quyết - hạt trần, ngành hạt kín, giới thiệu khu hệ thực vật Việt Nam; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thực vật |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Bé |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(44): GT.025446-52, GT.040087-106, GT.040108-13, GT.040116, GT.040118-25, GT.073777, GT.077795 |
|
000
| 01743nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1572 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1586 |
---|
005 | 201309171534 |
---|
008 | 130725s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a579|214|bPh121L |
---|
100 | 1#|aHoàng, Thị Sản|echủ biên |
---|
245 | 10|aPhân loại học thực vật / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cHoàng Thị Sản chủ biên, Hoàng Thị Bé |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a393tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.392 |
---|
520 | ##|aTrình bày lí thuyết về giới nấm, tảo - địa y, rêu - quyết - hạt trần, ngành hạt kín, giới thiệu khu hệ thực vật Việt Nam; Thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThực vật |
---|
700 | 1#|aHoàng, Thị Bé |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(44): GT.025446-52, GT.040087-106, GT.040108-13, GT.040116, GT.040118-25, GT.073777, GT.077795 |
---|
890 | |a44|b106|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077795
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
GT.073777
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
GT.040125
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
GT.040124
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
GT.040123
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
GT.040122
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
GT.040121
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
GT.040120
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
GT.040119
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
GT.040118
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|