DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Vũ, Đăng Độ |
Nhan đề
| Hóa học vô cơ /. Q. 1 , Các nguyên tố s và p /Vũ Đăng Độ ,Triệu Thị Nguyệt. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2010 |
Mô tả vật lý
| 379tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Nội dung sách trình bày: Sơ lược về nguồn gốc các nguyên tố hóa học, sự phân bố các nguyên tố trên trái đất, sự đối xứng và ứng dụng lí thuyết nhóm trong hóa học vô cơ, cấu trúc tinh thể của chất rắn, ứng dụng các phương pháp vật lý trong hóa học vô cơ, hóa lập thể của các nguyên tố không chuyển tiếp; Đặc điểm chung các nguyên tố s và p, các nguyên tố nhóm IA, các nguyên tố nhóm IIA,... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vô cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Triệu, Thị Nguyệt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): VL.001647 |
|
000
| 01390nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 15715 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 15773 |
---|
005 | 201309241623 |
---|
008 | 130924s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c53500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180000|badmin|y20130924162400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a546|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aVũ, Đăng Độ |
---|
245 | 10|aHóa học vô cơ /.|nQ. 1 ,|pCác nguyên tố s và p /|cVũ Đăng Độ ,Triệu Thị Nguyệt. |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2010 |
---|
300 | ##|a379tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aNội dung sách trình bày: Sơ lược về nguồn gốc các nguyên tố hóa học, sự phân bố các nguyên tố trên trái đất, sự đối xứng và ứng dụng lí thuyết nhóm trong hóa học vô cơ, cấu trúc tinh thể của chất rắn, ứng dụng các phương pháp vật lý trong hóa học vô cơ, hóa lập thể của các nguyên tố không chuyển tiếp; Đặc điểm chung các nguyên tố s và p, các nguyên tố nhóm IA, các nguyên tố nhóm IIA,... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVô cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aTriệu, Thị Nguyệt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): VL.001647 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001647
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
546 H401H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|