DDC
| 632 |
Tác giả CN
| Hà, Huy Niên |
Nhan đề
| Bảo vệ thực vật / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / ThS. Hà Huy Niên chủ biên, Lê Lương Tề |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 356tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày lí thuyết : tác hại của sâu bệnh và các loại dịch hại cây trồng; Côn trùng đại cương; Bệnh cây đại cương; Nguyên lí phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng; Thuốc hóa học và sinh học phòng trừ dịch hại; Thuốc bảo vệ thực vật với môi trường; Một số sâu hại cây trồng chủ yếu và biện pháp phòng trừ; Một số bệnh hại cây trồng chủ yếu và biện pháp phòng trừ; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thực vật |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Lương Tề |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.025399-445 |
|
000
| 02078nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1571 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1585 |
---|
005 | 201307251647 |
---|
008 | 130725s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a632|214|bB108V |
---|
100 | 1#|cThS.|aHà, Huy Niên|echủ biên |
---|
245 | 10|aBảo vệ thực vật / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cThS. Hà Huy Niên chủ biên, Lê Lương Tề |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a356tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.347 |
---|
520 | ##|aTrình bày lí thuyết : tác hại của sâu bệnh và các loại dịch hại cây trồng; Côn trùng đại cương; Bệnh cây đại cương; Nguyên lí phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng; Thuốc hóa học và sinh học phòng trừ dịch hại; Thuốc bảo vệ thực vật với môi trường; Một số sâu hại cây trồng chủ yếu và biện pháp phòng trừ; Một số bệnh hại cây trồng chủ yếu và biện pháp phòng trừ; Thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThực vật |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aLê, Lương Tề |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.025399-445 |
---|
890 | |a47|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.025445
|
CS1_Kho giáo trình
|
632 B108V
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.025444
|
CS1_Kho giáo trình
|
632 B108V
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.025443
|
CS1_Kho giáo trình
|
632 B108V
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
GT.025442
|
CS1_Kho giáo trình
|
632 B108V
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
GT.025441
|
CS1_Kho giáo trình
|
632 B108V
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.025440
|
CS1_Kho giáo trình
|
632 B108V
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
GT.025439
|
CS1_Kho giáo trình
|
632 B108V
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
GT.025438
|
CS1_Kho giáo trình
|
632 B108V
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.025437
|
CS1_Kho giáo trình
|
632 B108V
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
GT.025436
|
CS1_Kho giáo trình
|
632 B108V
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào