- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 H419T
Nhan đề: Học tập và sáng tạo và công nghệ : Chìa khóa để xây dựng năng lực công nghệ và khả năng cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp Việt Nam /
DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Hoàng, Đình Phi |
Nhan đề
| Học tập và sáng tạo và công nghệ : Chìa khóa để xây dựng năng lực công nghệ và khả năng cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp Việt Nam / Hoàng Đình Phi |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2009 |
Mô tả vật lý
| 199tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách gồm 6 chương: Khả năng cạnh tranh. Công nghệ và năng lực công nghệ. Năng lực họa tập và sáng tạo công nghệ. Bức tranh chung về năng lực công nghệ, năng lực học tập và sáng tạo công nghệ, khả năng cạnh tranh của DNVN. Luận bàn về một số giải pháp nâng cao năng lực học tập và sáng tạo công nghệ. Một số mô hình quản lý quy trình họa tập và sáng tạo công nghệ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): VL.001628-31, VL.004195 |
|
000
| 01435nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 15706 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 15764 |
---|
005 | 201309241623 |
---|
008 | 130924s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c47000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180000|badmin|y20130924162400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a658.8|214|bH419T |
---|
100 | 1#|cTS.|aHoàng, Đình Phi |
---|
245 | 10|aHọc tập và sáng tạo và công nghệ : Chìa khóa để xây dựng năng lực công nghệ và khả năng cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp Việt Nam /|cHoàng Đình Phi |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2009 |
---|
300 | ##|a199tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.191 |
---|
520 | ##|aSách gồm 6 chương: Khả năng cạnh tranh. Công nghệ và năng lực công nghệ. Năng lực họa tập và sáng tạo công nghệ. Bức tranh chung về năng lực công nghệ, năng lực học tập và sáng tạo công nghệ, khả năng cạnh tranh của DNVN. Luận bàn về một số giải pháp nâng cao năng lực học tập và sáng tạo công nghệ. Một số mô hình quản lý quy trình họa tập và sáng tạo công nghệ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): VL.001628-31, VL.004195 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.004195
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.8 H419T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.001631
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.8 H419T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.001630
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.8 H419T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.001629
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.8 H419T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.001628
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.8 H419T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|