- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 342.597 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình Luật hành chính Việt Nam / :
DDC
| 342.597 |
Tác giả CN
| Nguyễn,Thị Thủy |
Nhan đề
| Giáo trình Luật hành chính Việt Nam / : Dùng trong các trường Đại học chuyên ngành Luật , Quản lý hành chính / Nguyễn Thị Thủy |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2010 |
Mô tả vật lý
| 255tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những kiến thức pháp lý cơ bản về hoạt động quản lý hành chính nhà nước: Những khái niệm chung về quản lý, quản lý nhà nước, quản lý hành chính nhà nước, bộ máy hành chính nhà nước, khái niệm và chế độ của cán bộ, công chức và công vụ; Vi phạm hành chính và trách nhiệm hành chính; Quyền, nghĩa vụ hành chính của tổ chức, công dân và cả người nước ngoài cư trú, học tập, công tác, sinh sống ở VN. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp luật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): VL.001625-6, VL.004193 |
|
000
| 01455nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 15705 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 15762 |
---|
005 | 201309241623 |
---|
008 | 130924s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180000|badmin|y20130924162400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a342.597|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aNguyễn,Thị Thủy |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật hành chính Việt Nam / :|bDùng trong các trường Đại học chuyên ngành Luật , Quản lý hành chính /|cNguyễn Thị Thủy |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2010 |
---|
300 | ##|a255tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu những kiến thức pháp lý cơ bản về hoạt động quản lý hành chính nhà nước: Những khái niệm chung về quản lý, quản lý nhà nước, quản lý hành chính nhà nước, bộ máy hành chính nhà nước, khái niệm và chế độ của cán bộ, công chức và công vụ; Vi phạm hành chính và trách nhiệm hành chính; Quyền, nghĩa vụ hành chính của tổ chức, công dân và cả người nước ngoài cư trú, học tập, công tác, sinh sống ở VN. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp luật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): VL.001625-6, VL.004193 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.004193
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
342.597 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
VL.001626
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
342.597 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
VL.001625
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
342.597 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|