- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật /
DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Thùy |
Nhan đề
| Giáo trình công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật / Phạm Thị Thùy |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2010 |
Mô tả vật lý
| 155tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: khái niệm cơ bản về bảo vệ thực vật và công nghệ sinh học, công nghệ chuyển gen GMO trong bảo vệ thực vật; Công nghệ sản xuất côn trùng ký sinh ăn thịt, chế phẩm vi sinh vật và tác nhân sinh học khác để ứng dụng phòng trừ sâu, bệnh trên cây trồng nông, lâm nghiệp ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thực vật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.025379-98 |
|
000
| 01476nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1570 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1584 |
---|
005 | 201307251647 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a660.6|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aPhạm, Thị Thùy |
---|
245 | 10|aGiáo trình công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật /|cPhạm Thị Thùy |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2010 |
---|
300 | ##|a155tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.152 |
---|
520 | ##|aTrình bày: khái niệm cơ bản về bảo vệ thực vật và công nghệ sinh học, công nghệ chuyển gen GMO trong bảo vệ thực vật; Công nghệ sản xuất côn trùng ký sinh ăn thịt, chế phẩm vi sinh vật và tác nhân sinh học khác để ứng dụng phòng trừ sâu, bệnh trên cây trồng nông, lâm nghiệp ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThực vật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.025379-98 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.025398
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.025397
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.025396
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.025395
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.025394
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.025393
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.025392
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.025391
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.025390
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.025389
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|