- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 634 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình kỹ thuật trồng một số loài cây rừng / :
DDC
| 634 |
Tác giả CN
| Phùng, Ngọc Lan |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật trồng một số loài cây rừng / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Phùng Ngọc Lan chủ biên, Nguyễn Xuân Quát |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 89tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày kĩ thuật trồng thông nhựa, bạch đàn Urô, rừng keo lai, một số loài cây rừng khác; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lâm nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thực vật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Quát |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.025330-78 |
|
000
| 01851nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 1569 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1583 |
---|
005 | 201307251647 |
---|
008 | 130725s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a634|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cGS.TS.|aPhùng, Ngọc Lan|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình kỹ thuật trồng một số loài cây rừng / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cPhùng Ngọc Lan chủ biên, Nguyễn Xuân Quát |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a89tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.87 |
---|
520 | ##|aTrình bày kĩ thuật trồng thông nhựa, bạch đàn Urô, rừng keo lai, một số loài cây rừng khác; Thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLâm nghiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThực vật |
---|
700 | 1#|cGS.TS.|aNguyễn, Xuân Quát |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.025330-78 |
---|
890 | |a49|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.025378
|
CS1_Kho giáo trình
|
634 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.025377
|
CS1_Kho giáo trình
|
634 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.025376
|
CS1_Kho giáo trình
|
634 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.025375
|
CS1_Kho giáo trình
|
634 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.025374
|
CS1_Kho giáo trình
|
634 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.025373
|
CS1_Kho giáo trình
|
634 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.025372
|
CS1_Kho giáo trình
|
634 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.025371
|
CS1_Kho giáo trình
|
634 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.025370
|
CS1_Kho giáo trình
|
634 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.025369
|
CS1_Kho giáo trình
|
634 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|