- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 571.6 H312Th
Nhan đề: Hình thái - giải phẫu học thực vật / :
DDC
| 571.6 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Sản |
Nhan đề
| Hình thái - giải phẫu học thực vật / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Hoàng Thị Sản chủ biên, Nguyễn Phương Nga |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 381tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày lí thuyết về tế bào thực vật, mô thực vật, cơ quan sinh dưỡng, sự sinh sản và cơ quan sinh sản; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thực vật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Nga |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(41): GT.025284-8, GT.025290-303, GT.025305, GT.025307-9, GT.025312-8, GT.025320-1, GT.025323-9, GT.073776, GT.077794 |
|
000
| 01729nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1568 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1582 |
---|
005 | 201710121557 |
---|
008 | 130725s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20171012155800|bthuvien|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a571.6|214|bH312Th |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aHoàng, Thị Sản|echủ biên |
---|
245 | 10|aHình thái - giải phẫu học thực vật / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cHoàng Thị Sản chủ biên, Nguyễn Phương Nga |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a381tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.380 |
---|
520 | ##|aTrình bày lí thuyết về tế bào thực vật, mô thực vật, cơ quan sinh dưỡng, sự sinh sản và cơ quan sinh sản; Thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThực vật |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Phương Nga |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(41): GT.025284-8, GT.025290-303, GT.025305, GT.025307-9, GT.025312-8, GT.025320-1, GT.025323-9, GT.073776, GT.077794 |
---|
890 | |a41|b147|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
913 | ##|aSL:46 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077794
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 H312Th
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.073776
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 H312Th
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.025329
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 H312Th
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
GT.025328
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 H312Th
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
GT.025327
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 H312Th
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.025326
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 H312Th
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
GT.025325
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 H312Th
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
GT.025324
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 H312Th
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.025323
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 H312Th
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
GT.025321
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 H312Th
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|