- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 575 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình sinh lí thực vật / :
DDC
| 575 |
Tác giả CN
| Hoàng, Minh Tấn |
Nhan đề
| Giáo trình sinh lí thực vật / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Hoàng Minh Tấn chủ biên, Vũ Quang Sáng, Nguyễn Kim Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 392tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: sinh lí tế bào thực vật; Sự trao đổi nước của thực vậtt; Quang hợp của thực vật; Hô hấp của thực vật; Sự vận chuyển và phân bố các chất đồng hóa trong cây; Dinh dưỡng khoáng của thực vật; Sinh trưởng và phát triển của thực vật; Tính chống chịu sinh lí của thực vật với các điều kiện ngoại cảnh bất thuận |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thực vật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Sáng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(53): GT.025132-84 |
|
000
| 02161nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 1565 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1579 |
---|
005 | 202305052156 |
---|
008 | 130725s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230505215522|bUKH393|c20151014184400|dadmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a575|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cGS.TS.|aHoàng, Minh Tấn|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình sinh lí thực vật / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cHoàng Minh Tấn chủ biên, Vũ Quang Sáng, Nguyễn Kim Thanh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a392tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.392 |
---|
520 | ##|aTrình bày: sinh lí tế bào thực vật; Sự trao đổi nước của thực vậtt; Quang hợp của thực vật; Hô hấp của thực vật; Sự vận chuyển và phân bố các chất đồng hóa trong cây; Dinh dưỡng khoáng của thực vật; Sinh trưởng và phát triển của thực vật; Tính chống chịu sinh lí của thực vật với các điều kiện ngoại cảnh bất thuận |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThực vật |
---|
700 | 1#|cTS.|aNguyễn, Kim Thanh |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aVũ, Quang Sáng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(53): GT.025132-84 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/gt sinh li thuc vat - hoang minh tan 2004/gt sinh ly thuc vat - hoang minh tan 2004_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a53|b83|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:53 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.025184
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
2
|
GT.025183
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
3
|
GT.025182
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
4
|
GT.025181
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
5
|
GT.025180
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
6
|
GT.025179
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
7
|
GT.025178
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
8
|
GT.025177
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
9
|
GT.025176
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
10
|
GT.025175
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
|
|
|
|
|