- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 581.9 Th552T
Nhan đề: Thực tập nghiên cứu thiên nhiên / :
DDC
| 581.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khang |
Nhan đề
| Thực tập nghiên cứu thiên nhiên / : Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Văn Khang |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 140tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: công việc chuẩn bị cho thực tập nghiên cứu thiên nhiên; Các loại hoạt động ở ngoài thiên nhiên; Tổ chức thực tập nghiên cứu thiên nhiên ở các cảnh quan khác nhau; Cách tổ chức, theo dõi, nghiên cứu các đề tài khoa học nhỏ; Cách tổ chức giám định mẫu vật, khai thác tài liệu, làm tường trình và báo cáo thu hoạch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Động vật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thực vật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.025113, GT.025123-8 |
|
000
| 01807nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1564 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1578 |
---|
005 | 201307251647 |
---|
008 | 130725s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a581.9|214|bTh552T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Khang |
---|
245 | 10|aThực tập nghiên cứu thiên nhiên / :|bGiáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Văn Khang |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a140tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.137 |
---|
520 | ##|aTrình bày: công việc chuẩn bị cho thực tập nghiên cứu thiên nhiên; Các loại hoạt động ở ngoài thiên nhiên; Tổ chức thực tập nghiên cứu thiên nhiên ở các cảnh quan khác nhau; Cách tổ chức, theo dõi, nghiên cứu các đề tài khoa học nhỏ; Cách tổ chức giám định mẫu vật, khai thác tài liệu, làm tường trình và báo cáo thu hoạch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐộng vật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThực vật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.025113, GT.025123-8 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:37 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.025128
|
CS1_Kho giáo trình
|
581.9 Th552T
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
2
|
GT.025127
|
CS1_Kho giáo trình
|
581.9 Th552T
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
3
|
GT.025126
|
CS1_Kho giáo trình
|
581.9 Th552T
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
4
|
GT.025125
|
CS1_Kho giáo trình
|
581.9 Th552T
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
5
|
GT.025124
|
CS1_Kho giáo trình
|
581.9 Th552T
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
6
|
GT.025123
|
CS1_Kho giáo trình
|
581.9 Th552T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
7
|
GT.025113
|
CS1_Kho giáo trình
|
581.9 Th552T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|