• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 571.6 H312Th
    Nhan đề: Hình thái học thực vật /

DDC 571.6
Tác giả CN Nguyễn, Bá
Nhan đề Hình thái học thực vật / Nguyễn Bá
Lần xuất bản Tái bản lần thứ hai
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục Việt Nam , 2010
Mô tả vật lý 351tr ; 27 cm
Tóm tắt Trình bày: chất nguyên sinh; Các thành phần ngoài chất nguyên sinh; Vách tế bào; Mô phân sinh; Mô bì; Mô mềm, mô dày; Mô cứng; Xylem; Phloem; Hệ thống bài tiết; Thân; Lá; Rễ; Sinh sản dinh dưỡng; Sinh sản ở tảo, rêu, dương xỉ, thực vật hạt trần; Thực vật hạt kín; Quả; Hạt; Phôi, cây mầm
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Sinh học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Thực vật
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.025075-94
000 01397nam a2200289 a 4500
0011563
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0041577
005201307251647
008130725s2010 vm| vie
0091 0
020##|c57000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth
0410#|avie
08214|a571.6 |214|bH312Th
1001#|aNguyễn, Bá
24510|aHình thái học thực vật / |cNguyễn Bá
250##|aTái bản lần thứ hai
260##|aH. : |bGiáo dục Việt Nam , |c2010
300##|a351tr ; |c27 cm
520##|aTrình bày: chất nguyên sinh; Các thành phần ngoài chất nguyên sinh; Vách tế bào; Mô phân sinh; Mô bì; Mô mềm, mô dày; Mô cứng; Xylem; Phloem; Hệ thống bài tiết; Thân; Lá; Rễ; Sinh sản dinh dưỡng; Sinh sản ở tảo, rêu, dương xỉ, thực vật hạt trần; Thực vật hạt kín; Quả; Hạt; Phôi, cây mầm
650#7|2btkkhcn |aSinh học
650#7|2btkkhcn |aThực vật
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.025075-94
890|a20|b12|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:20
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.025094 CS1_Kho giáo trình 571.6 H312Th Sách giáo trình 20
2 GT.025093 CS1_Kho giáo trình 571.6 H312Th Sách giáo trình 19
3 GT.025092 CS1_Kho giáo trình 571.6 H312Th Sách giáo trình 18
4 GT.025091 CS1_Kho giáo trình 571.6 H312Th Sách giáo trình 17
5 GT.025090 CS1_Kho giáo trình 571.6 H312Th Sách giáo trình 16
6 GT.025089 CS1_Kho giáo trình 571.6 H312Th Sách giáo trình 15
7 GT.025088 CS1_Kho giáo trình 571.6 H312Th Sách giáo trình 14
8 GT.025087 CS1_Kho giáo trình 571.6 H312Th Sách giáo trình 13
9 GT.025086 CS1_Kho giáo trình 571.6 H312Th Sách giáo trình 12
10 GT.025085 CS1_Kho giáo trình 571.6 H312Th Sách giáo trình 11