- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 571.8 S312H
Nhan đề: Sinh học phát triển thực vật /
DDC
| 571.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Khanh |
Nhan đề
| Sinh học phát triển thực vật / Nguyễn Như Khanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2009 |
Mô tả vật lý
| 183tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: khái niệm chung, cơ sở phân tử, truyền tín hiệu trong sinh học phát triển thực vật; Kiểm tra quá trình phát triển của thực vật; Chu trình sống của tế bào trong phát triển thực vật; Chu trình phát triển của giới thực vật; Sinh sản của thực vật; Các trạng thái phát triển của thực vật; Sự phát triển của các cơ quan sinh dưỡng; Điều tiết ra hoa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thực vật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.025056-74, GT.073775 |
|
000
| 01559nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1562 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1576 |
---|
005 | 201309271558 |
---|
008 | 130725s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a571.8|214|bS312H |
---|
100 | 1#|cGS.TS.|aNguyễn, Như Khanh |
---|
245 | 10|aSinh học phát triển thực vật /|cNguyễn Như Khanh |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2009 |
---|
300 | ##|a183tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.180 |
---|
520 | ##|aTrình bày: khái niệm chung, cơ sở phân tử, truyền tín hiệu trong sinh học phát triển thực vật; Kiểm tra quá trình phát triển của thực vật; Chu trình sống của tế bào trong phát triển thực vật; Chu trình phát triển của giới thực vật; Sinh sản của thực vật; Các trạng thái phát triển của thực vật; Sự phát triển của các cơ quan sinh dưỡng; Điều tiết ra hoa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThực vật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.025056-74, GT.073775 |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073775
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.8 S312H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.025074
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.8 S312H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.025073
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.8 S312H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.025072
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.8 S312H
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.025071
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.8 S312H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.025070
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.8 S312H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.025069
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.8 S312H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.025068
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.8 S312H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.025067
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.8 S312H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.025066
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.8 S312H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|