- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 575 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình sinh lí học thực vật / :
DDC
| 575 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Khanh |
Nhan đề
| Giáo trình sinh lí học thực vật / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Như Khanh chủ biên, Nguyễn Lương Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 356tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: sinh lí tế bào thực vật; Nước và đời sống thực vật; Dinh dưỡng khoáng và nito ở thực vật; Quang hợp; Hô hấp ở thực vật; Sinh trưởng và phát triển của thực vật; Sinh lí chống chịu của thực vật; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thực vật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lương Hùng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(45): GT.024991-5004, GT.025006-20, GT.025022-34, GT.025036, GT.073773-4 |
|
000
| 01876nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1560 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1574 |
---|
005 | 201710121500 |
---|
008 | 130725s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20171012150000|bthuvien|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a575|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cGS.TS.|aNguyễn, Như Khanh|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình sinh lí học thực vật / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Như Khanh chủ biên, Nguyễn Lương Hùng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a356tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.356 |
---|
520 | ##|aTrình bày: sinh lí tế bào thực vật; Nước và đời sống thực vật; Dinh dưỡng khoáng và nito ở thực vật; Quang hợp; Hô hấp ở thực vật; Sinh trưởng và phát triển của thực vật; Sinh lí chống chịu của thực vật; Thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThực vật |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn, Lương Hùng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(45): GT.024991-5004, GT.025006-20, GT.025022-34, GT.025036, GT.073773-4 |
---|
890 | |a45|b128|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
913 | ##|aSL:46 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073774
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.073773
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.025034
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
GT.025033
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
GT.025032
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
GT.025031
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
GT.025030
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
GT.025028
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.025027
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
GT.025025
|
CS1_Kho giáo trình
|
575 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|