- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 579 Ph121L
Nhan đề: Phân loại học thực vật / :
DDC
| 579 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Sản |
Nhan đề
| Phân loại học thực vật / : Giáo trình dùng cho các trường Đại học sư phạm / Hoàng Thị Sản |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2002 |
Mô tả vật lý
| 224tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: nhóm tiền nhân; Nhóm nấm; Nhóm tảo; Thực vật bậc cao hay thực vật có chồi; Giới thiệu khu hệ thực vật Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thực vật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.024965-7, GT.024969, GT.024974-7, GT.024980 |
|
000
| 01534nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1559 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1573 |
---|
005 | 201307251647 |
---|
008 | 130725s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a579|214|bPh121L |
---|
100 | 1#|aHoàng, Thị Sản |
---|
245 | 10|aPhân loại học thực vật / :|bGiáo trình dùng cho các trường Đại học sư phạm /|cHoàng Thị Sản |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2002 |
---|
300 | ##|a224tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.221 |
---|
520 | ##|aTrình bày: nhóm tiền nhân; Nhóm nấm; Nhóm tảo; Thực vật bậc cao hay thực vật có chồi; Giới thiệu khu hệ thực vật Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThực vật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.024965-7, GT.024969, GT.024974-7, GT.024980 |
---|
890 | |a9|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:41 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024980
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
2
|
GT.024977
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.024976
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
GT.024975
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.024974
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
GT.024969
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
7
|
GT.024967
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
8
|
GT.024966
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
9
|
GT.024965
|
CS1_Kho giáo trình
|
579 Ph121L
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|