DDC
| 571.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lân Dũng |
Nhan đề
| Vi sinh vât học / Nguyễn Lân Dũng chủ biên, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 539tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: hình thái và cấu tạo của tế bào các vi sinh vật nhân nguyên thủy; Hình thái và cấu tạo các vi sinh vật nhân thật; Virut; Dinh dưỡng của vi sinh vật; Trao đổi chất và trao đổi năng lượng ở vi sinh vật; Các quá trình sinh tổng hợp và cố định nito; Sinh trưởng và phát triển ở vi sinh vật; Di truyền học vi sinh vật; Miễn dịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh vật |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Ty |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Quyến |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.024869, GT.024884, GT.024890, GT.024901-5, GT.024930, GT.024934, GT.024936 |
|
000
| 02301nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1558 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1572 |
---|
005 | 201307251647 |
---|
008 | 130725s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c34000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb2 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a571.6|214|bV300S |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Lân Dũng|echủ biên |
---|
245 | 10|aVi sinh vât học /|cNguyễn Lân Dũng chủ biên, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a539tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: hình thái và cấu tạo của tế bào các vi sinh vật nhân nguyên thủy; Hình thái và cấu tạo các vi sinh vật nhân thật; Virut; Dinh dưỡng của vi sinh vật; Trao đổi chất và trao đổi năng lượng ở vi sinh vật; Các quá trình sinh tổng hợp và cố định nito; Sinh trưởng và phát triển ở vi sinh vật; Di truyền học vi sinh vật; Miễn dịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh vật |
---|
700 | 1#|aPhạm, Văn Ty |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đình Quyến |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.024869, GT.024884, GT.024890, GT.024901-5, GT.024930, GT.024934, GT.024936 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:89 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024936
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 V300S
|
Sách giáo trình
|
76
|
|
|
|
2
|
GT.024934
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 V300S
|
Sách giáo trình
|
74
|
|
|
|
3
|
GT.024930
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 V300S
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
4
|
GT.024905
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 V300S
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.024904
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 V300S
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.024903
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 V300S
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.024902
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 V300S
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.024901
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 V300S
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.024890
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 V300S
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
10
|
GT.024884
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 V300S
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|