DDC
| 547 |
Tác giả CN
| Trần, Quốc Sơn |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ /. T.1 / Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2009 |
Mô tả vật lý
| 289tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: đại cương hóa học hữu cơ; Hidrocacbon no; Hidrocacbon không no; Hidrocacbon thơm; Nguồn Hidrocacbon từ thiên nhiên |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hữu cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Liếu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.024853-60 |
|
000
| 01266nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1555 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1569 |
---|
005 | 201506251613 |
---|
008 | 130725s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c44000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a547|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cGS.TS.|aTrần, Quốc Sơn |
---|
245 | 10|aGiáo trình cơ sở hóa học hữu cơ /.|nT.1 /|cTrần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2009 |
---|
300 | ##|a289tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTrình bày: đại cương hóa học hữu cơ; Hidrocacbon no; Hidrocacbon không no; Hidrocacbon thơm; Nguồn Hidrocacbon từ thiên nhiên |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHữu cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|eTS.|aĐặng, Văn Liếu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.024853-60 |
---|
890 | |a8|b27|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024859
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
GT.024858
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
GT.024857
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
GT.024856
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT.024855
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
GT.024854
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
GT.024853
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
8
|
GT.024860
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:24-04-2014
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào