- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 005.13 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình kỹ thuật lập trình C / :
DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Linh Giang |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật lập trình C / : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng / Nguyễn Linh Giang chủ biên, Lê Văn Thái, Kiều Xuân Thực |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2008 |
Mô tả vật lý
| 216tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Các khái niệm cơ bản, biểu thức và các phép toán trong C, Nhập, xuất dữ liệu trong C, Cấu trúc điều khiển trong C. Hàm và cấu trúc chương trình, Dữ liệu kiểu mảng, Chuỗi ký tự. Con trỏ và địa chỉ. Cấp phát và giải phóng bộ nhớ động. Hàm main có tham số. Dữ liệu kiểu cấu trúc. Thao tác với FIle. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-dữ liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Thái |
Tác giả(bs) CN
| Kiều Xuân Thực |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(30): GT.004977-5006 |
|
000
| 01656nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 155 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 155 |
---|
005 | 201307251012 |
---|
008 | 130723s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005.13|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Linh Giang|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình kỹ thuật lập trình C / :|bDùng cho sinh viên hệ Cao đẳng /|cNguyễn Linh Giang chủ biên, Lê Văn Thái, Kiều Xuân Thực |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2008 |
---|
300 | ##|a216tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aCác khái niệm cơ bản, biểu thức và các phép toán trong C, Nhập, xuất dữ liệu trong C, Cấu trúc điều khiển trong C. Hàm và cấu trúc chương trình, Dữ liệu kiểu mảng, Chuỗi ký tự. Con trỏ và địa chỉ. Cấp phát và giải phóng bộ nhớ động. Hàm main có tham số. Dữ liệu kiểu cấu trúc. Thao tác với FIle. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLập trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|adữ liệu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
700 | 1#|aLê, Văn Thái |
---|
700 | 1#|aKiều Xuân Thực |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(30): GT.004977-5006 |
---|
890 | |a30|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.005006
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.13 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.005005
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.13 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.005004
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.13 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.005003
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.13 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.005002
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.13 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
GT.005001
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.13 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
GT.005000
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.13 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
GT.004999
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.13 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
GT.004998
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.13 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
GT.004997
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.13 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|