- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 393.09597 T250Tr
Nhan đề: Tế Trời , Đất , Tiên , Tổ , mại nhà xe dân tộc Mường /
DDC
| 393.09597 |
Tác giả CN
| Bùi, Thiện |
Nhan đề
| Tế Trời , Đất , Tiên , Tổ , mại nhà xe dân tộc Mường / Bùi Thiện |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc ,2010 |
Mô tả vật lý
| 876 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung lễ tế Trời - Đất - Tiên - Tổ và Mại nhà xe như là một cuộc mo, diễu hành quanh nhà táng, nằm trong hệ thống tang lễ nhiều đêm của một đám tang của người Mường |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc thiểu số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lễ hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000640 |
|
000
| 01224nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1549 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1563 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725110500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a393.09597|214|bT250Tr |
---|
100 | 1#|aBùi, Thiện |
---|
245 | 10|aTế Trời , Đất , Tiên , Tổ , mại nhà xe dân tộc Mường /|cBùi Thiện |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa dân tộc ,|c2010 |
---|
300 | ##|a876 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung lễ tế Trời - Đất - Tiên - Tổ và Mại nhà xe như là một cuộc mo, diễu hành quanh nhà táng, nằm trong hệ thống tang lễ nhiều đêm của một đám tang của người Mường |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc thiểu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLễ hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000640 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000640
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
393.09597 T250Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|