DDC
| 004.076 |
Tác giả CN
| Bùi, Văn Thanh |
Nhan đề
| Bài tập tin học /. Q.4 , Dành cho trung học cơ sở /Bùi Văn Thanh, Nguyễn Chí Trung. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2011 |
Mô tả vật lý
| 135tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Tóm tắt lý thuyết, bài tập và thực hành về mạng máy tính và internet, một số vấn đề xã hội của tin học, về phần mềm trình chiếu, đa phương tiện… |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Trung |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.004925, GT.004941, GT.004951-7, GT.004972-3, GT.004976 |
|
000
| 01665nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 154 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 154 |
---|
005 | 201307251012 |
---|
008 | 130723s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a004.076|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aBùi, Văn Thanh |
---|
245 | 10|aBài tập tin học /.|nQ.4 ,|pDành cho trung học cơ sở /|cBùi Văn Thanh, Nguyễn Chí Trung. |
---|
250 | ##|aTái bản lần 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2011 |
---|
300 | ##|a135tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTóm tắt lý thuyết, bài tập và thực hành về mạng máy tính và internet, một số vấn đề xã hội của tin học, về phần mềm trình chiếu, đa phương tiện… |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Chí Trung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.004925, GT.004941, GT.004951-7, GT.004972-3, GT.004976 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:60 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.004976
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
60
|
|
|
|
2
|
GT.004973
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
3
|
GT.004972
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
4
|
GT.004957
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
GT.004956
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
GT.004955
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
GT.004954
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.004953
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.004952
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
GT.004951
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|